Bản dịch của từ Back to top trong tiếng Việt

Back to top

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Back to top (Idiom)

01

Cụm từ thường được sử dụng trên các trang web để hướng dẫn người dùng trở lại đầu trang.

A phrase often used on websites to direct users to the top of the page.

Ví dụ

Please click 'back to top' for easier navigation on our site.

Vui lòng nhấn 'quay về đầu trang' để dễ dàng điều hướng trên trang.

I don't see a 'back to top' button on this webpage.

Tôi không thấy nút 'quay về đầu trang' trên trang web này.

Is there a 'back to top' option on your social media page?

Có tùy chọn 'quay về đầu trang' trên trang mạng xã hội của bạn không?

02

Một chỉ dẫn để trở về đầu hoặc bắt đầu của một cái gì đó.

An indication to return to the beginning or start of something.

Ví dụ

Please click 'back to top' to return to the homepage.

Vui lòng nhấp 'quay lại đầu trang' để trở về trang chính.

I don't want to go back to top during the presentation.

Tôi không muốn quay lại đầu trang trong buổi thuyết trình.

Can you show me how to back to top on this website?

Bạn có thể chỉ cho tôi cách quay lại đầu trang trên trang web này không?