Bản dịch của từ Backbite trong tiếng Việt

Backbite

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backbite (Verb)

bˈækbaɪt
bˈækbaɪt
01

Nói tiêu cực về ai đó khi họ vắng mặt.

To speak negatively about someone in their absence.

Ví dụ

She often backbites her colleagues when they are not around.

Cô ấy thường nói xấu đồng nghiệp khi họ không ở đó.

Backbiting can harm relationships and create a toxic work environment.

Nói xấu có thể gây hại mối quan hệ và tạo môi trường làm việc độc hại.

Avoid backbiting others to maintain a positive and respectful atmosphere.

Tránh nói xấu người khác để duy trì một bầu không khí tích cực và tôn trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backbite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backbite

Không có idiom phù hợp