Bản dịch của từ Backbite trong tiếng Việt
Backbite

Backbite (Verb)
Nói tiêu cực về ai đó khi họ vắng mặt.
To speak negatively about someone in their absence.
She often backbites her colleagues when they are not around.
Cô ấy thường nói xấu đồng nghiệp khi họ không ở đó.
Backbiting can harm relationships and create a toxic work environment.
Nói xấu có thể gây hại mối quan hệ và tạo môi trường làm việc độc hại.
Avoid backbiting others to maintain a positive and respectful atmosphere.
Tránh nói xấu người khác để duy trì một bầu không khí tích cực và tôn trọng.
Họ từ
"Backbite" là một động từ có nghĩa là nói xấu ai đó khi họ không có mặt, thường nhằm mục đích phỉ báng hoặc làm tổn thương danh tiếng của người khác. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh và được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, ở môi trường xã hội, việc backbite có thể thể hiện sự thiếu tôn trọng và đạo đức, do đó cần được sử dụng cẩn thận trong giao tiếp.
Từ "backbite" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, kết hợp từ "back" (lưng) và "bite" (cắn). Từ này có thể được truy nguyên về dạng Latin "morsus", nghĩa là "cắn", ám chỉ hành động gây tổn thương cho người khác một cách gián tiếp, thường thông qua việc nói xấu sau lưng họ. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự lén lút và không trung thực trong giao tiếp, thể hiện sự xung đột trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "backbite" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng lại có thể được tìm thấy trong phần viết và nói, nhất là khi thảo luận về mối quan hệ xã hội hoặc đạo đức. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ hành động nói xấu hoặc chỉ trích người khác sau lưng họ, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong môi trường làm việc. Từ này gắn liền với những vấn đề về lòng tin và giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp