Bản dịch của từ Backdate trong tiếng Việt

Backdate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backdate (Verb)

bækdˈeɪt
bˈækdeɪt
01

Đặt một ngày sớm hơn cho (một tài liệu) so với ngày thực tế.

Put an earlier date to a document than the actual one.

Ví dụ

She backdated the contract to make it appear more favorable.

Cô ấy đã ngày tháng hồ sơ để làm cho nó trở nên thuận lợi hơn.

It is unethical to backdate official records to deceive others.

Việc ngày tháng hồ sơ chính thức để lừa dối người khác là không đạo đức.

Did the company backdate the financial report to show false profits?

Công ty có ngày tháng báo cáo tài chính để thể hiện lợi nhuận giả không?

Dạng động từ của Backdate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Backdate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Backdated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Backdated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Backdates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Backdating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backdate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backdate

Không có idiom phù hợp