Bản dịch của từ Backdate trong tiếng Việt
Backdate

Backdate (Verb)
She backdated the contract to make it appear more favorable.
Cô ấy đã ngày tháng hồ sơ để làm cho nó trở nên thuận lợi hơn.
It is unethical to backdate official records to deceive others.
Việc ngày tháng hồ sơ chính thức để lừa dối người khác là không đạo đức.
Did the company backdate the financial report to show false profits?
Công ty có ngày tháng báo cáo tài chính để thể hiện lợi nhuận giả không?
Dạng động từ của Backdate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Backdate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Backdated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Backdated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Backdates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Backdating |
Họ từ
Từ "backdate" có nghĩa là xác định ngày tháng trong tài liệu hoặc giao dịch sớm hơn so với thực tế. Hành động này thường được thực hiện để phản ánh một thời điểm trong quá khứ nhằm mục đích pháp lý hoặc kế toán. Văn phong Anh-Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay nghĩa, nhưng cách phát âm có thể thay đổi chút đỉnh. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này trong cả hai ngữ cảnh đều phải tuân thủ quy định pháp luật, vì việc backdate có thể gây ra những hệ lụy nghiêm trọng.
Từ "backdate" có nguồn gốc từ hai thành phần: "back" (quay trở lại) và "date" (ngày tháng). Trong tiếng Latin, "datum" có nghĩa là "đã được cho" hoặc "thông tin". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với việc ghi chép thông tin và các tài liệu pháp lý. Thời gian đầu, "backdate" thường liên quan đến việc điều chỉnh ngày trên tài liệu để phản ánh thông tin xảy ra trước đó, hiện nay mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác, bao gồm tài chính và quản lý.
Từ "backdate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong nghe, nói, đọc, và viết, từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính, như trong việc lập hồ sơ hoặc báo cáo có ghi ngày trước đó. Ngoài ra, trong tiếng Anh gần gũi hơn, "backdate" cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bảo hiểm hoặc hợp đồng, khi có nhu cầu ghi nhận hiệu lực từ ngày trong quá khứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất