Bản dịch của từ Backer trong tiếng Việt
Backer

Backer (Noun)
Một người, hoặc cái đó, ủng hộ; đặc biệt là người ủng hộ người tham gia cuộc thi hoặc người hỗ trợ doanh nghiệp bằng cách tài trợ cho nó.
One who, or that which, backs; especially one who backs an entrant in a contest, or who supports an enterprise by funding it.
John is a generous backer of the local charity organization.
John là một nhà tài trợ hào phóng của tổ chức từ thiện địa phương.
The company found a reliable backer for their new product launch.
Công ty đã tìm được một nhà tài trợ đáng tin cậy cho việc ra mắt sản phẩm mới của họ.
She is a key backer of the community project to build a park.
Cô ấy là một nhà tài trợ chính của dự án cộng đồng để xây dựng một công viên.
Họ từ
Từ "backer" được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc tổ chức hỗ trợ tài chính cho một dự án, doanh nghiệp hoặc sáng kiến nào đó, thường với kỳ vọng thu lợi nhuận. Trong tiếng Anh Mỹ, "backer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khởi nghiệp và đầu tư, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể xuất hiện trong bối cảnh thể thao, chỉ những người ủng hộ một đội tuyển. Về cách phát âm, "backer" được phát âm khá tương đồng giữa hai biến thể, với trọng âm rơi vào âm đầu tiên.
Từ "backer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bac", có nghĩa là ủng hộ hoặc giúp đỡ. Rễ từ này có thể được truy nguyên đến tiếng Latinh "baculum", có nghĩa là gậy hoặc cột chống. Theo thời gian, từ "backer" đã phát triển thành danh từ chỉ người hoặc tổ chức hỗ trợ tài chính hoặc khuyến khích một sáng kiến nào đó. Hiện nay, nó thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và khởi nghiệp, phản ánh ý nghĩa hỗ trợ và đầu tư.
Từ "backer" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, liên quan đến các chủ đề kinh doanh và khởi nghiệp. Tần suất sử dụng không cao, nhưng nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về tài chính hoặc hỗ trợ dự án. Trong các tình huống khác, "backer" thường ám chỉ những cá nhân hoặc tổ chức tài trợ cho một sáng kiến nào đó, chẳng hạn như phim ảnh, nghệ thuật hoặc khởi nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp