Bản dịch của từ Backer trong tiếng Việt

Backer

Noun [U/C]

Backer (Noun)

bˈækɚ
bˈækəɹ
01

Một người, hoặc cái đó, ủng hộ; đặc biệt là người ủng hộ người tham gia cuộc thi hoặc người hỗ trợ doanh nghiệp bằng cách tài trợ cho nó.

One who, or that which, backs; especially one who backs an entrant in a contest, or who supports an enterprise by funding it.

Ví dụ

John is a generous backer of the local charity organization.

John là một nhà tài trợ hào phóng của tổ chức từ thiện địa phương.

The company found a reliable backer for their new product launch.

Công ty đã tìm được một nhà tài trợ đáng tin cậy cho việc ra mắt sản phẩm mới của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backer

Không có idiom phù hợp