Bản dịch của từ Backer trong tiếng Việt
Backer
Backer (Noun)
Một người, hoặc cái đó, ủng hộ; đặc biệt là người ủng hộ người tham gia cuộc thi hoặc người hỗ trợ doanh nghiệp bằng cách tài trợ cho nó.
One who, or that which, backs; especially one who backs an entrant in a contest, or who supports an enterprise by funding it.
John is a generous backer of the local charity organization.
John là một nhà tài trợ hào phóng của tổ chức từ thiện địa phương.
The company found a reliable backer for their new product launch.
Công ty đã tìm được một nhà tài trợ đáng tin cậy cho việc ra mắt sản phẩm mới của họ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp