Bản dịch của từ Backfill trong tiếng Việt
Backfill

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "backfill" trong tiếng Anh có nghĩa là việc đổ đầy một vùng đất hoặc một khoang trống bằng vật liệu, thường là đất hoặc đá, để phục hồi hoặc làm tăng cường cấu trúc. Trong tiếng Anh Mỹ, "backfill" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xây dựng và kỹ thuật. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "backfill", nhưng có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến các tiêu chuẩn môi trường khi sử dụng từ này. Hai phiên bản có sự khác nhau nhẹ trong sắc thái, nhưng có cách sử dụng tương đối đồng nhất trong ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ “backfill” xuất phát từ các phần tử tiếng Anh “back” và “fill”. Trong tiếng Latinh, từ “plere” có nghĩa là “lấp đầy” là gốc của nhiều từ liên quan đến việc làm đầy. Ban đầu, “backfill” được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng để chỉ việc lấp đất vào các hố đào. Ngày nay, từ này còn được áp dụng trong các lĩnh vực khác như quản lý dữ liệu và khôi phục thông tin, với nghĩa là bổ sung thông tin cần thiết cho những lỗ hổng hiện có.
Từ "backfill" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và xây dựng, chẳng hạn như trong các bài thi về viết và nói liên quan đến quy trình xây dựng, môi trường hoặc địa lý. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình học thuật để mô tả việc lấp đầy khoảng trống sau khi đào đất. "Backfill" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phát triển đô thị hoặc quy hoạch không gian công cộng.
Từ "backfill" trong tiếng Anh có nghĩa là việc đổ đầy một vùng đất hoặc một khoang trống bằng vật liệu, thường là đất hoặc đá, để phục hồi hoặc làm tăng cường cấu trúc. Trong tiếng Anh Mỹ, "backfill" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xây dựng và kỹ thuật. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "backfill", nhưng có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến các tiêu chuẩn môi trường khi sử dụng từ này. Hai phiên bản có sự khác nhau nhẹ trong sắc thái, nhưng có cách sử dụng tương đối đồng nhất trong ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ “backfill” xuất phát từ các phần tử tiếng Anh “back” và “fill”. Trong tiếng Latinh, từ “plere” có nghĩa là “lấp đầy” là gốc của nhiều từ liên quan đến việc làm đầy. Ban đầu, “backfill” được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng để chỉ việc lấp đất vào các hố đào. Ngày nay, từ này còn được áp dụng trong các lĩnh vực khác như quản lý dữ liệu và khôi phục thông tin, với nghĩa là bổ sung thông tin cần thiết cho những lỗ hổng hiện có.
Từ "backfill" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và xây dựng, chẳng hạn như trong các bài thi về viết và nói liên quan đến quy trình xây dựng, môi trường hoặc địa lý. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình học thuật để mô tả việc lấp đầy khoảng trống sau khi đào đất. "Backfill" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phát triển đô thị hoặc quy hoạch không gian công cộng.
