Bản dịch của từ Backfill trong tiếng Việt
Backfill

Backfill (Noun)
Vật liệu dùng để san lấp.
Material used for backfilling.
The construction crew brought in more backfill for the foundation.
Đội ngũ xây dựng mang thêm vật liệu backfill cho nền móng.
There wasn't enough backfill to complete the project on time.
Không đủ vật liệu backfill để hoàn thành dự án đúng hạn.
Did you remember to order the backfill for the upcoming construction?
Bạn có nhớ đặt vật liệu backfill cho công trình sắp tới không?
The construction workers used backfill to fill the hole.
Các công nhân xây dựng đã sử dụng vật liệu backfill để lấp kín hố.
The project manager decided not to use backfill due to cost.
Quản lý dự án quyết định không sử dụng backfill vì chi phí.
Backfill (Verb)
We need to backfill the construction site with soil and rocks.
Chúng ta cần phải nạp lại mảnh đất và đá vào công trường xây dựng.
It's important not to backfill the area with contaminated materials.
Quan trọng là không nạp lại khu vực đó với vật liệu ô nhiễm.
Do you know how to backfill a trench properly for safety?
Bạn có biết cách nạp lại một rãnh đào một cách an toàn không?
She had to backfill the hole she dug for the new tree.
Cô ấy phải nắn đất lại lỗ cô ấy đào cho cây mới.
It is important to not forget to backfill after construction work.
Quan trọng là không quên nắn đất sau công việc xây dựng.
Từ "backfill" trong tiếng Anh có nghĩa là việc đổ đầy một vùng đất hoặc một khoang trống bằng vật liệu, thường là đất hoặc đá, để phục hồi hoặc làm tăng cường cấu trúc. Trong tiếng Anh Mỹ, "backfill" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xây dựng và kỹ thuật. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "backfill", nhưng có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến các tiêu chuẩn môi trường khi sử dụng từ này. Hai phiên bản có sự khác nhau nhẹ trong sắc thái, nhưng có cách sử dụng tương đối đồng nhất trong ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ “backfill” xuất phát từ các phần tử tiếng Anh “back” và “fill”. Trong tiếng Latinh, từ “plere” có nghĩa là “lấp đầy” là gốc của nhiều từ liên quan đến việc làm đầy. Ban đầu, “backfill” được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng để chỉ việc lấp đất vào các hố đào. Ngày nay, từ này còn được áp dụng trong các lĩnh vực khác như quản lý dữ liệu và khôi phục thông tin, với nghĩa là bổ sung thông tin cần thiết cho những lỗ hổng hiện có.
Từ "backfill" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và xây dựng, chẳng hạn như trong các bài thi về viết và nói liên quan đến quy trình xây dựng, môi trường hoặc địa lý. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình học thuật để mô tả việc lấp đầy khoảng trống sau khi đào đất. "Backfill" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phát triển đô thị hoặc quy hoạch không gian công cộng.