Bản dịch của từ Background building trong tiếng Việt
Background building
Noun [U/C]

Background building(Noun)
bˈækɡɹˌaʊnd bˈɪldɨŋ
bˈækɡɹˌaʊnd bˈɪldɨŋ
Ví dụ
02
Ví dụ
03
Tông màu hoặc bầu không khí đặc trưng của một bối cảnh hoặc tác phẩm cụ thể.
The characteristic tone or atmosphere of a particular setting or work.
Ví dụ
