Bản dịch của từ Background building trong tiếng Việt
Background building
Noun [U/C]

Background building (Noun)
bˈækɡɹˌaʊnd bˈɪldɨŋ
bˈækɡɹˌaʊnd bˈɪldɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Tông màu hoặc bầu không khí đặc trưng của một bối cảnh hoặc tác phẩm cụ thể.
The characteristic tone or atmosphere of a particular setting or work.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] To give you a little historical of this it was constructed in the year 1883 to be exact, by Antoni Gaud [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
Idiom with Background building
Không có idiom phù hợp