Bản dịch của từ Background music trong tiếng Việt

Background music

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Background music (Noun)

bˈækgɹaʊnd mjˈuzɪk
bˈækgɹaʊnd mjˈuzɪk
01

Âm nhạc được phát nhẹ nhàng trong nền của một bối cảnh, thường để tạo ra không khí nhất định.

Music played softly in the background of a setting, often to create a certain atmosphere.

Ví dụ

Background music enhances conversations at social events like weddings and parties.

Nhạc nền làm tăng cường các cuộc trò chuyện tại sự kiện xã hội như đám cưới và tiệc.

Background music does not distract guests during important social gatherings.

Nhạc nền không làm phân tâm khách mời trong các buổi gặp gỡ xã hội quan trọng.

Is background music necessary for creating a lively social atmosphere?

Nhạc nền có cần thiết để tạo ra bầu không khí xã hội sôi động không?

02

Âm nhạc nhạc cụ, thường được sử dụng trong phim hoặc truyền hình, không phải là trọng tâm chính của cảnh.

Instrumental music, often used in film or television, that is not the main focus of the scene.

Ví dụ

Background music enhances the mood of social events like weddings.

Nhạc nền làm tăng không khí của các sự kiện xã hội như đám cưới.

Background music does not distract from the main conversation at parties.

Nhạc nền không làm phân tâm cuộc trò chuyện chính tại các bữa tiệc.

Does background music improve social interactions in cafes and restaurants?

Nhạc nền có cải thiện tương tác xã hội trong quán cà phê và nhà hàng không?

03

Âm nhạc làm tăng trải nghiệm của một sự kiện mà không phải là điểm nổi bật chính.

Music that enhances the experience of an event without being the primary feature.

Ví dụ

Background music creates a relaxing atmosphere at social events like parties.

Nhạc nền tạo ra bầu không khí thư giãn tại các sự kiện xã hội như tiệc.

Background music does not distract guests during the wedding ceremony.

Nhạc nền không làm phân tâm khách mời trong lễ cưới.

Does background music improve the mood at social gatherings like reunions?

Nhạc nền có cải thiện tâm trạng tại các buổi gặp mặt xã hội như họp lớp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Background music cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Background music

Không có idiom phù hợp