Bản dịch của từ Background music trong tiếng Việt
Background music
Background music (Noun)
Background music enhances conversations at social events like weddings and parties.
Nhạc nền làm tăng cường các cuộc trò chuyện tại sự kiện xã hội như đám cưới và tiệc.
Background music does not distract guests during important social gatherings.
Nhạc nền không làm phân tâm khách mời trong các buổi gặp gỡ xã hội quan trọng.
Is background music necessary for creating a lively social atmosphere?
Nhạc nền có cần thiết để tạo ra bầu không khí xã hội sôi động không?
Âm nhạc nhạc cụ, thường được sử dụng trong phim hoặc truyền hình, không phải là trọng tâm chính của cảnh.
Instrumental music, often used in film or television, that is not the main focus of the scene.
Background music enhances the mood of social events like weddings.
Nhạc nền làm tăng không khí của các sự kiện xã hội như đám cưới.
Background music does not distract from the main conversation at parties.
Nhạc nền không làm phân tâm cuộc trò chuyện chính tại các bữa tiệc.
Does background music improve social interactions in cafes and restaurants?
Nhạc nền có cải thiện tương tác xã hội trong quán cà phê và nhà hàng không?
Âm nhạc làm tăng trải nghiệm của một sự kiện mà không phải là điểm nổi bật chính.
Music that enhances the experience of an event without being the primary feature.
Background music creates a relaxing atmosphere at social events like parties.
Nhạc nền tạo ra bầu không khí thư giãn tại các sự kiện xã hội như tiệc.
Background music does not distract guests during the wedding ceremony.
Nhạc nền không làm phân tâm khách mời trong lễ cưới.
Does background music improve the mood at social gatherings like reunions?
Nhạc nền có cải thiện tâm trạng tại các buổi gặp mặt xã hội như họp lớp không?
Âm nhạc nền (background music) là một dạng âm thanh nhẹ được phát trong các không gian như rạp chiếu phim, quán cà phê, hoặc trong chương trình truyền hình, nhằm tạo bầu không khí hoặc hỗ trợ cho nội dung chính. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng có thể có sắc thái khác nhau trong cách thể hiện. Tại Mỹ, âm nhạc nền thường được dùng để làm giảm sự chênh lệch giữa âm thanh và tiếng nói, trong khi ở Anh, nó có thể liên quan nhiều hơn đến việc tạo ra cảm xúc cho tác phẩm nghệ thuật.
Cụm từ "background music" được hình thành từ hai thành phần: "background" và "music". Từ "background" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "back" (phía sau) và "ground" (mặt đất), chỉ không gian phía sau một bối cảnh. "Music" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "musica", chuyển thể từ tiếng Hy Lạp "mousikē", liên quan đến nghệ thuật của Muses. "Background music" chỉ âm thanh nhẹ nhàng hỗ trợ cho hoạt động chính, làm nổi bật vai trò kết nối giữa âm nhạc và bối cảnh sử dụng trong các tình huống giao tiếp hay nghệ thuật.
Từ "background music" thường được sử dụng với tần suất cao trong các kì thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Viết, nơi thí sinh cần mô tả hoặc phân tích các tình huống liên quan đến âm nhạc. Trong các ngữ cảnh khác, "background music" thường xuất hiện trong hoạt động giải trí như phim, quảng cáo, hoặc sự kiện, để tạo không khí và cảm xúc cho người nghe. Việc sử dụng từ này thể hiện mối liên hệ giữa âm nhạc và trải nghiệm tổng thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp