Bản dịch của từ Background noise trong tiếng Việt

Background noise

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Background noise (Noun)

bˈækɡɹˌaʊnd nˈɔɪz
bˈækɡɹˌaʊnd nˈɔɪz
01

Âm thanh môi trường có mặt trong một môi trường nhất định.

The ambient sound that is present in a given environment.

Ví dụ

Background noise can affect conversations in busy cafes like Starbucks.

Tiếng ồn nền có thể ảnh hưởng đến cuộc trò chuyện ở quán cà phê như Starbucks.

Background noise does not help when people are trying to study.

Tiếng ồn nền không giúp gì khi mọi người cố gắng học.

Does background noise disturb your focus during social gatherings?

Tiếng ồn nền có làm phiền sự tập trung của bạn trong các buổi gặp gỡ không?

02

Âm thanh không phải là trọng tâm chính và có thể gây phân tâm hoặc cản trở.

Sound that is not the main focus and can sometimes be distracting or obstructive.

Ví dụ

Background noise at the café made it hard to concentrate on studying.

Tiếng ồn xung quanh ở quán cà phê khiến tôi khó tập trung học.

Background noise during the interview was not a problem for Sarah.

Tiếng ồn xung quanh trong buổi phỏng vấn không phải là vấn đề với Sarah.

Is background noise affecting your ability to communicate effectively in groups?

Tiếng ồn xung quanh có ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của bạn không?

03

Bất kỳ âm thanh không mong muốn nào can thiệp vào giao tiếp hoặc hoạt động lắng nghe.

Any unwanted sound that interferes with communication or listening activity.

Ví dụ

Background noise makes it hard to hear during social gatherings.

Tiếng ồn nền khiến việc nghe trong các buổi gặp gỡ xã hội khó khăn.

Background noise does not help conversations at parties like John's.

Tiếng ồn nền không giúp ích cho các cuộc trò chuyện tại các bữa tiệc như của John.

Is background noise a problem in your community events?

Tiếng ồn nền có phải là vấn đề trong các sự kiện cộng đồng của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Background noise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] This constant may be seen as a source of distraction, disabling employees to focus on their work [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021

Idiom with Background noise

Không có idiom phù hợp