Bản dịch của từ Background noise trong tiếng Việt
Background noise

Background noise(Noun)
Âm thanh không phải là trọng tâm chính và có thể gây phân tâm hoặc cản trở.
Sound that is not the main focus and can sometimes be distracting or obstructive.
Bất kỳ âm thanh không mong muốn nào can thiệp vào giao tiếp hoặc hoạt động lắng nghe.
Any unwanted sound that interferes with communication or listening activity.
Âm thanh môi trường có mặt trong một môi trường nhất định.
The ambient sound that is present in a given environment.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "background noise" chỉ âm thanh phát ra từ môi trường xung quanh, không phải là âm thanh chính yếu hoặc mong muốn, thường gây phân tâm hoặc can thiệp vào khả năng nghe hoặc tập trung. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự với tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt nổi bật về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "background noise" có thể được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực như tâm lý học, nghiên cứu âm thanh, và truyền thông.
Từ "background noise" chỉ âm thanh phát ra từ môi trường xung quanh, không phải là âm thanh chính yếu hoặc mong muốn, thường gây phân tâm hoặc can thiệp vào khả năng nghe hoặc tập trung. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự với tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt nổi bật về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "background noise" có thể được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực như tâm lý học, nghiên cứu âm thanh, và truyền thông.
