Bản dịch của từ Backlash trong tiếng Việt
Backlash
Backlash (Noun)
Một phản ứng tiêu cực mạnh mẽ của một số lượng lớn người dân, đặc biệt là đối với sự phát triển chính trị hoặc xã hội.
A strong negative reaction by a large number of people especially to a social or political development.
The company faced a backlash after the controversial decision.
Công ty đối mặt với một phản ứng mạnh sau quyết định gây tranh cãi.
The new policy caused a significant backlash from the community.
Chính sách mới gây ra một phản ứng mạnh từ cộng đồng.
The backlash against the social media platform spread quickly online.
Phản ứng phản lại chống lại nền tảng truyền thông xã hội lan rộng nhanh chóng trên mạng.
The backlash from the community was unexpected.
Phản ứng từ cộng đồng không mong đợi.
The backlash on social media was swift and intense.
Phản ứng trên mạng xã hội nhanh chóng và mãnh liệt.
The backlash against the decision was widespread.
Phản ứng chống lại quyết định lan rộng.
Dạng danh từ của Backlash (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Backlash | Backlashes |
Kết hợp từ của Backlash (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Inevitable backlash Phản ứng không thể tránh khỏi | The inevitable backlash against social media increased after the data breach. Phản ứng không thể tránh khỏi đối với mạng xã hội tăng lên sau vụ rò rỉ dữ liệu. |
Anti-war backlash Phản ứng chống chiến tranh | The anti-war backlash grew after the iraq invasion in 2003. Phản ứng chống chiến tranh gia tăng sau cuộc xâm lược iraq năm 2003. |
Conservative backlash Phản ứng bảo thủ | The conservative backlash against social media regulation surprised many experts in 2023. Phản ứng bảo thủ đối với quy định mạng xã hội đã khiến nhiều chuyên gia bất ngờ vào năm 2023. |
Public backlash Phản ứng của công chúng | The public backlash against the new law was significant in 2023. Sự phản đối của công chúng đối với luật mới rất lớn vào năm 2023. |
Anti-feminist backlash Phản ứng chống nữ quyền | The anti-feminist backlash increased after the 2020 election results. Phản ứng chống nữ quyền gia tăng sau kết quả bầu cử năm 2020. |
Họ từ
Từ "backlash" thường chỉ phản ứng tiêu cực hoặc sự đối kháng mạnh mẽ từ công chúng đối với một hành động, chính sách hoặc sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "backlash" phổ biến hơn trong các bối cảnh liên quan đến xã hội và chính trị. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh khác như văn hóa hoặc các phong trào xã hội. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản.
Từ "backlash" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "back" (trở lại) và "lash" (đánh). Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, liên quan đến phản ứng tiêu cực hoặc sự phản kháng đối với các thay đổi xã hội hay chính trị. Ngày nay, "backlash" được sử dụng phổ biến để chỉ phản ứng mạnh mẽ từ công chúng đối với các quyết định hoặc chính sách, thể hiện mối liên hệ giữa ý nghĩa gốc và cách sử dụng hiện tại.
Từ "backlash" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề xã hội và chính trị. Tần suất sử dụng từ này phổ biến trong các ngữ cảnh như phản ứng tiêu cực từ công chúng đối với một hành động hoặc quyết định của cơ quan chức năng. Ngoài ra, "backlash" còn được tìm thấy trong các bài báo, thảo luận về các vấn đề nhạy cảm như chính sách xã hội hoặc văn hóa, thể hiện sự phản đối hoặc chỉ trích từ cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp