Bản dịch của từ Backline rider trong tiếng Việt

Backline rider

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backline rider (Noun)

bˈæklˌaɪn ɹˈaɪdɚ
bˈæklˌaɪn ɹˈaɪdɚ
01

Một thành viên của nhóm cung cấp hỗ trợ cho các nghệ sĩ trên sân khấu, thường là những người chơi nhạc cụ cụ thể hoặc đảm nhận vai trò phụ trợ.

A member of a group that provides support to performers on stage, typically those who play specific instruments or fulfill auxiliary roles.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ trong ngành âm nhạc để chỉ những nhạc công biểu diễn ở phía sau.

A term used in the music industry to refer to musicians who perform in the background.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cá nhân tham gia vào công tác logistics và quản lý các buổi biểu diễn trực tiếp, đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ ở phía sau.

An individual involved in the logistics and management of live performances, ensuring that everything runs smoothly behind the scenes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backline rider/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backline rider

Không có idiom phù hợp