Bản dịch của từ Backlink trong tiếng Việt

Backlink

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backlink (Noun)

bˈæklɨŋk
bˈæklɨŋk
01

Một siêu liên kết đến từ một trang web đến một trang web khác.

An incoming hyperlink from one web page to another website.

Ví dụ

Many social media platforms use backlinks to increase website traffic.

Nhiều nền tảng mạng xã hội sử dụng backlink để tăng lưu lượng truy cập.

Social networks do not always provide effective backlinks for new users.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng cung cấp backlink hiệu quả cho người dùng mới.

Do you think backlinks help improve social media engagement?

Bạn có nghĩ rằng backlink giúp cải thiện sự tương tác trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backlink/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backlink

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.