Bản dịch của từ Backordered trong tiếng Việt
Backordered
Adjective

Backordered (Adjective)
bˈækɚdɚd
bˈækɚdɚd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Đề cập đến hàng hóa đã được đặt hàng nhưng chưa được giao do thiếu hàng tồn kho.
Referring to goods that have been ordered but not yet delivered due to insufficient inventory.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Chỉ ra rằng sản phẩm tạm thời hết hàng nhưng dự kiến sẽ được cung cấp lại sớm.
Indicating that a product is temporarily out of stock but is expected to be restocked soon.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Backordered
Không có idiom phù hợp