Bản dịch của từ Backordered trong tiếng Việt
Backordered

Backordered (Adjective)
The community center's supplies are backordered until next month.
Cung cấp của trung tâm cộng đồng đã được đặt hàng và sẽ về tháng sau.
The backordered items will delay our social event planning.
Những món hàng đã đặt hàng sẽ làm chậm tiến độ kế hoạch sự kiện xã hội.
Are the backordered supplies essential for our community project?
Có phải những vật tư đã đặt hàng là cần thiết cho dự án cộng đồng của chúng ta không?
Đề cập đến hàng hóa đã được đặt hàng nhưng chưa được giao do thiếu hàng tồn kho.
Referring to goods that have been ordered but not yet delivered due to insufficient inventory.
The community center's supplies were backordered for the charity event.
Nguồn cung của trung tâm cộng đồng đã bị đặt hàng nhưng chưa giao.
The organizers were not happy that the chairs were backordered.
Những người tổ chức không hài lòng vì ghế đã bị đặt hàng.
Are the donations backordered for the local shelter this month?
Các khoản quyên góp có bị đặt hàng cho nơi trú ẩn địa phương tháng này không?
Chỉ ra rằng sản phẩm tạm thời hết hàng nhưng dự kiến sẽ được cung cấp lại sớm.
Indicating that a product is temporarily out of stock but is expected to be restocked soon.
The new smartphone is backordered due to high demand this month.
Chiếc smartphone mới đang hết hàng do nhu cầu cao trong tháng này.
The backordered items will arrive next week, not this week.
Các mặt hàng hết hàng sẽ đến vào tuần tới, không phải tuần này.
Are the backordered products available for delivery by next month?
Các sản phẩm hết hàng có sẵn để giao hàng vào tháng tới không?