Bản dịch của từ Backpacker trong tiếng Việt
Backpacker

Backpacker (Noun)
Người hay mang theo ba lô khi đi du lịch, đặc biệt khi đi bộ đường dài hoặc cắm trại.
A person who travels with a backpack especially when hiking or camping.
The backpacker explored the mountains with a group of friends.
Người đi du lịch ba lô khám phá núi cùng một nhóm bạn.
The backpacker shared stories around the campfire during the night.
Người đi du lịch ba lô chia sẻ câu chuyện xung quanh lửa trại vào ban đêm.
The backpacker met other travelers while trekking through the forest.
Người đi du lịch ba lô gặp gỡ những du khách khác khi đi bộ qua rừng.
Dạng danh từ của Backpacker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Backpacker | Backpackers |
Họ từ
“Backpacker” là danh từ chỉ những người du lịch tiết kiệm, thường mang theo ba lô và di chuyển bằng phương tiện công cộng, khám phá nhiều nơi với chi phí thấp. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "backpacking" thường đồng nghĩa với việc đi bộ trong tự nhiên, trong khi tiếng Anh Mỹ chủ yếu nhấn mạnh vào việc di chuyển qua các địa điểm du lịch khác nhau.
Từ "backpacker" có nguồn gốc từ hai thành tố: "back" (lưng) và "pack" (ba-lô). "Pack" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "pac", có nghĩa là bao bọc hoặc đóng gói. Khái niệm này được sử dụng từ giữa thế kỷ 20 để chỉ những người du lịch tự túc, mang theo hành lý trong ba-lô trên lưng. Ngày nay, "backpacker" không chỉ ám chỉ hành lý mà còn phản ánh lối sống phóng khoáng, khám phá và kết nối với thiên nhiên trong các chuyến đi du lịch.
Từ "backpacker" có tần suất sử dụng thấp trong các phần thi của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Nói khi thảo luận về du lịch hoặc kinh nghiệm học tập tại nước ngoài. Trong các ngữ cảnh khác, "backpacker" thường được dùng để chỉ những người du lịch với ngân sách hạn chế, thường mang theo balo và tìm kiếm những trải nghiệm độc đáo. Từ này thường xuất hiện trong các bài báo về du lịch, diễn đàn trực tuyến và các cuốn sách hướng dẫn du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
