Bản dịch của từ Backpacker trong tiếng Việt

Backpacker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backpacker (Noun)

bækpækɝ
bækpækɝ
01

Người hay mang theo ba lô khi đi du lịch, đặc biệt khi đi bộ đường dài hoặc cắm trại.

A person who travels with a backpack especially when hiking or camping.

Ví dụ

The backpacker explored the mountains with a group of friends.

Người đi du lịch ba lô khám phá núi cùng một nhóm bạn.

The backpacker shared stories around the campfire during the night.

Người đi du lịch ba lô chia sẻ câu chuyện xung quanh lửa trại vào ban đêm.

The backpacker met other travelers while trekking through the forest.

Người đi du lịch ba lô gặp gỡ những du khách khác khi đi bộ qua rừng.

Dạng danh từ của Backpacker (Noun)

SingularPlural

Backpacker

Backpackers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backpacker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] That weekend we took our filled them up with some water bottles and snacks and set off [...]Trích: Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Backpacker

Không có idiom phù hợp