Bản dịch của từ Backseat trong tiếng Việt
Backseat
Backseat (Noun)
Một vị trí có tầm quan trọng thứ yếu.
A position of secondary importance.
In group projects, she always takes a backseat role.
Trong các dự án nhóm, cô ấy luôn đảm nhận vai trò phụ
He prefers to let others lead while he stays in the backseat.
Anh ấy thích để người khác dẫn dắt trong khi anh ấy ở vai trò phụ
Being in the backseat allows her to observe and learn quietly.
Việc ở vai trò phụ cho phép cô ấy quan sát và học hỏi một cách yên tĩnh
Họ từ
Từ "backseat" có nghĩa là hàng ghế phía sau trong xe hơi, thường dành cho hành khách. Trong ngữ cảnh ẩn dụ, "backseat" còn chỉ người hay đối tượng không tích cực tham gia vào quyết định hay hành động, thường là theo cách thụ động. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt một chút do ngữ điệu địa phương, nhưng ý nghĩa và cách thức sử dụng chủ yếu vẫn giống nhau.
Từ "backseat" xuất phát từ tiếng Anh, được hình thành từ hai yếu tố: "back" (phía sau) và "seat" (chỗ ngồi). Nguyên gốc của "seat" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sedere", mang nghĩa là ngồi. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, chỉ những chỗ ngồi ở phía sau trong xe cộ. Hiện nay, "backseat" thường được dùng để chỉ vị trí phụ thuộc hoặc vai trò thụ động trong một tình huống nào đó.
Từ "backseat" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài nghe và nói khi thảo luận về việc di chuyển hoặc sở hữu xe cộ. Trong ngữ cảnh khác, "backseat" thường được dùng để chỉ vị trí thụ động trong các tình huống xã hội, biểu thị sự thiếu kiểm soát hoặc ảnh hưởng, như trong các cuộc thảo luận về quyết định hoặc quản lý. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc đối thoại hàng ngày và văn bản mô tả cuộc sống đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp