Bản dịch của từ Backseat trong tiếng Việt
Backseat
Noun [U/C]
Backseat (Noun)
bæksˈit
bæksˈit
01
Một vị trí có tầm quan trọng thứ yếu.
A position of secondary importance.
Ví dụ
In group projects, she always takes a backseat role.
Trong các dự án nhóm, cô ấy luôn đảm nhận vai trò phụ
He prefers to let others lead while he stays in the backseat.
Anh ấy thích để người khác dẫn dắt trong khi anh ấy ở vai trò phụ
Being in the backseat allows her to observe and learn quietly.
Việc ở vai trò phụ cho phép cô ấy quan sát và học hỏi một cách yên tĩnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp