Bản dịch của từ Backseat driver trong tiếng Việt
Backseat driver

Backseat driver (Noun)
He always annoys the driver by being a backseat driver.
Anh ta luôn làm phiền tài xế bằng cách làm người chỉ đường từ ghế sau.
She became a backseat driver when her friend was driving.
Cô ấy trở thành người chỉ đường từ ghế sau khi bạn cô đang lái xe.
The backseat driver kept criticizing the driver's every move.
Người chỉ đường từ ghế sau tiếp tục chỉ trích mọi hành động của tài xế.
Thuật ngữ "backseat driver" chỉ người không điều khiển phương tiện nhưng thường xuyên góp ý, phê phán hoặc chỉ đạo người lái xe. Từ này có nguồn gốc từ việc những hành khách ngồi ở ghế sau (backseat) thường can thiệp vào hành trình và phương thức lái xe của tài xế. Cụm từ này tương đồng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh xã hội; trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể được sử dụng rộng rãi để chỉ những người không liên quan nhưng vẫn can thiệp vào quyết định của người khác.
Thuật ngữ "backseat driver" xuất phát từ tiếng Anh, mô tả một người ngồi ghế sau trong xe nhưng lại đưa ra những chỉ đạo hoặc lời khuyên cho người điều khiển. Cụm từ này kết hợp với từ "backseat" (ghế sau) có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bakseet", và "driver", từ tiếng Anh trung cổ "driþer". Lịch sử sử dụng thuật ngữ này phản ánh mối quan hệ quyền lực và sự can thiệp không mong muốn trong quản lý hoặc quyết định, bởi vậy nó gây nên sự khó chịu trong giao tiếp hàng ngày.
Thuật ngữ "backseat driver" tương đối hiếm gặp trong các bài kiểm tra IELTS, có thể xuất hiện trong phần nói và viết khi thảo luận về vai trò trong nhóm hoặc sự can thiệp không mong muốn. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người không có quyền quyết định nhưng lại thích đưa ra ý kiến hoặc chỉ trích trong các tình huống như lái xe, công việc, hoặc các quá trình ra quyết định. Sự phổ biến của nó chủ yếu nằm trong ngôn ngữ hàng ngày và văn hóa phổ thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp