Bản dịch của từ Backseat driver trong tiếng Việt

Backseat driver

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backseat driver (Noun)

bˈæksitˌɛɹdɨd
bˈæksitˌɛɹdɨd
01

Một hành khách trên xe đưa ra lời khuyên không mong muốn cho tài xế.

A passenger in a car who gives the driver unwanted advice.

Ví dụ

He always annoys the driver by being a backseat driver.

Anh ta luôn làm phiền tài xế bằng cách làm người chỉ đường từ ghế sau.

She became a backseat driver when her friend was driving.

Cô ấy trở thành người chỉ đường từ ghế sau khi bạn cô đang lái xe.

The backseat driver kept criticizing the driver's every move.

Người chỉ đường từ ghế sau tiếp tục chỉ trích mọi hành động của tài xế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backseat driver/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backseat driver

Không có idiom phù hợp