Bản dịch của từ Backspace trong tiếng Việt

Backspace

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backspace (Noun)

bˈækspeɪs
bˈækspeɪs
01

Một phím trên máy đánh chữ hoặc bàn phím máy tính dùng để làm cho con trỏ hoặc con trỏ di chuyển lùi lại.

A key on a typewriter or computer keyboard used to cause the carriage or cursor to move backwards.

Ví dụ

I pressed the backspace key to delete my last message.

Tôi đã nhấn phím backspace để xóa tin nhắn trước đó.

She did not use the backspace while typing her essay.

Cô ấy đã không sử dụng phím backspace khi gõ bài luận.

Did you notice the backspace key is often used in chats?

Bạn có nhận thấy phím backspace thường được sử dụng trong trò chuyện không?

02

Một thiết bị trên máy ghi video hoặc máy quay tạo ra sự chạy lùi nhẹ giữa các lần chụp để loại bỏ nhiễu do gián đoạn quá trình quét.

A device on a video recorder or camcorder which produces a slight backward run between shots to eliminate disturbance caused by the interruption of the scanning process.

Ví dụ

The backspace on my camera helped edit the video smoothly.

Nút backspace trên máy ảnh của tôi giúp chỉnh sửa video mượt mà.

The backspace feature is not available on older video recorders.

Chức năng backspace không có trên các máy ghi video cũ.

Does your camcorder have a backspace option for editing?

Máy quay của bạn có tùy chọn backspace để chỉnh sửa không?

Dạng danh từ của Backspace (Noun)

SingularPlural

Backspace

Backspaces

Backspace (Verb)

bˈækspeɪs
bˈækspeɪs
01

Di chuyển cỗ máy đánh chữ hoặc con trỏ máy tính về phía sau.

Move a typewriter carriage or computer cursor backwards.

Ví dụ

I backspace to correct my mistakes in the IELTS writing task.

Tôi sử dụng phím backspace để sửa lỗi trong bài viết IELTS.

She doesn't backspace when typing her thoughts for the speaking test.

Cô ấy không sử dụng phím backspace khi gõ suy nghĩ cho bài nói.

Do you backspace often while practicing for the IELTS exam?

Bạn có thường sử dụng phím backspace khi luyện thi IELTS không?

Dạng động từ của Backspace (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Backspace

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Backspaced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Backspaced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Backspaces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Backspacing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backspace/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backspace

Không có idiom phù hợp