Bản dịch của từ Backspace trong tiếng Việt
Backspace

Backspace (Noun)
I pressed the backspace key to delete my last message.
Tôi đã nhấn phím backspace để xóa tin nhắn trước đó.
She did not use the backspace while typing her essay.
Cô ấy đã không sử dụng phím backspace khi gõ bài luận.
Did you notice the backspace key is often used in chats?
Bạn có nhận thấy phím backspace thường được sử dụng trong trò chuyện không?
Một thiết bị trên máy ghi video hoặc máy quay tạo ra sự chạy lùi nhẹ giữa các lần chụp để loại bỏ nhiễu do gián đoạn quá trình quét.
A device on a video recorder or camcorder which produces a slight backward run between shots to eliminate disturbance caused by the interruption of the scanning process.
The backspace on my camera helped edit the video smoothly.
Nút backspace trên máy ảnh của tôi giúp chỉnh sửa video mượt mà.
The backspace feature is not available on older video recorders.
Chức năng backspace không có trên các máy ghi video cũ.
Does your camcorder have a backspace option for editing?
Máy quay của bạn có tùy chọn backspace để chỉnh sửa không?
Dạng danh từ của Backspace (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Backspace | Backspaces |
Backspace (Verb)
Di chuyển cỗ máy đánh chữ hoặc con trỏ máy tính về phía sau.
Move a typewriter carriage or computer cursor backwards.
I backspace to correct my mistakes in the IELTS writing task.
Tôi sử dụng phím backspace để sửa lỗi trong bài viết IELTS.
She doesn't backspace when typing her thoughts for the speaking test.
Cô ấy không sử dụng phím backspace khi gõ suy nghĩ cho bài nói.
Do you backspace often while practicing for the IELTS exam?
Bạn có thường sử dụng phím backspace khi luyện thi IELTS không?
Dạng động từ của Backspace (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Backspace |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Backspaced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Backspaced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Backspaces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Backspacing |
Họ từ
Từ "backspace" đề cập đến phím trên bàn phím máy tính được sử dụng để xóa ký tự trước vị trí con trỏ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả về viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh máy tính, "backspace" có thể được dùng để mô tả thao tác xóa trong các ứng dụng soạn thảo văn bản. Cách sử dụng phổ biến của từ này thể hiện rõ trong việc chỉnh sửa văn bản, cho phép người dùng cải thiện tính chính xác của nội dung.
Từ "backspace" là sự kết hợp của hai phần: "back" và "space". "Back" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "bæc", nghĩa là lùi lại hoặc quay về. "Space" xuất phát từ tiếng Latin "spatium", chỉ khoảng trống. Từ "backspace" ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh máy tính để chỉ phím dùng để xóa văn bản đã gõ. Ngày nay, ý nghĩa này được mở rộng để chỉ hành động quay lại, xóa bỏ thông tin không cần thiết trong một văn bản hoặc dữ liệu số.
Từ "backspace" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do nó liên quan chủ yếu đến công nghệ thông tin và sử dụng máy tính. Trong ngữ cảnh khác, "backspace" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực lập trình và soạn thảo văn bản, để chỉ phím xoá ký tự ở vị trí trước con trỏ. Từ này gắn liền với các tình huống thực tiễn liên quan đến việc chỉnh sửa nội dung kỹ thuật số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp