Bản dịch của từ Backstab trong tiếng Việt
Backstab

Backstab (Verb)
(ngoại trừ) tấn công ai đó (đặc biệt là bằng lời nói) một cách không công bằng theo cách lừa dối, ngầm hoặc phản bội, đặc biệt là khi họ không có mặt ở địa điểm hoặc tình huống xảy ra. (như thể đâm sau lưng họ). xem phản hồi.
Transitive to attack someone especially verbally unfairly in a deceitful underhand or treacherous manner especially when theyre not present in the place or situation that it happens as if stabbing them in the back see backbite.
She felt betrayed when her friend backstabbed her in public.
Cô ấy cảm thấy bị phản bội khi người bạn của cô ấy đâm sau lưng cô ấy trước đám đông.
The gossiping colleague tried to backstab his way to a promotion.
Người đồng nghiệp nói xấu đã cố gắng đâm sau lưng để thăng chức.
Backstabbing is seen as a cowardly act in social circles.
Việc đâm sau lưng được coi là một hành động hèn nhát trong xã hội.
She felt betrayed when her friend backstabbed her in gossip.
Cô ấy cảm thấy bị phản bội khi bạn của cô ấy đâm sau lưng trong lời nói xấu.
The workplace became toxic due to constant backstabbing among colleagues.
Môi trường làm việc trở nên độc hại do sự đâm sau lưng liên tục giữa đồng nghiệp.
Backstab (Noun)
Một hành động đâm sau lưng.
An act of backstabbing.
She felt betrayed after the backstab at work.
Cô ấy cảm thấy bị phản bội sau khi bị đâm sau lưng ở công việc.
The backstab caused a rift in their friendship.
Cú đâm sau lưng gây ra một khe hở trong tình bạn của họ.
Gossip often leads to backstabs in social circles.
Chuyện bàn tán thường dẫn đến những cú đâm sau lưng trong các vòng xã hội.
She felt betrayed after the backstab.
Cô ấy cảm thấy bị phản bội sau cú đâm sau lưng.
The backstab caused a rift in their friendship.
Cú đâm sau lưng gây ra một khe hở trong tình bạn của họ.
Từ "backstab" có nghĩa là hành động phản bội người khác, thường là một cách bí mật và không công khai. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm giống nhau (/ˈbæk.stæb/) và ý nghĩa không thay đổi. Tuy nhiên, trong văn viết, "backstab" có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu vẫn mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự thiếu trung thành trong các mối quan hệ cá nhân hoặc nghề nghiệp.
Từ "backstab" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "back" (lưng) và "stab" (đâm). Sự kết hợp này ám chỉ hành động đâm từ phía sau, tượng trưng cho sự phản bội. Nguồn gốc Latin của từ "stab" là "stabbāre", nghĩa là đâm hoặc chọc. Từ giữa thế kỷ 20, "backstab" trở thành một thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh chính trị và kinh doanh, thể hiện hành vi phản bội ngầm mà không nên xảy ra giữa những người đồng nghiệp hoặc đồng minh.
Từ "backstab" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về các mối quan hệ xã hội hoặc môi trường làm việc không lành mạnh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động phản bội hoặc gây tổn hại cho ai đó một cách âm thầm, đặc biệt là trong các lĩnh vực như chính trị, kinh doanh và văn hóa đại chúng. Từ này gắn liền với các tình huống cạnh tranh và sự thiếu trung thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp