Bản dịch của từ Backswept trong tiếng Việt

Backswept

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backswept (Adjective)

01

Quét, nghiêng hoặc nghiêng về phía sau.

Swept slanted or sloped backwards.

Ví dụ

Her backswept hairstyle was popular at the social event last night.

Kiểu tóc chải ngược của cô ấy rất phổ biến tại sự kiện tối qua.

His backswept look did not impress the guests at the party.

Ngoại hình chải ngược của anh ấy không gây ấn tượng với khách mời.

Is a backswept hairstyle suitable for formal social gatherings?

Kiểu tóc chải ngược có phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội trang trọng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Backswept cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backswept

Không có idiom phù hợp