Bản dịch của từ Backswept trong tiếng Việt
Backswept

Backswept (Adjective)
Quét, nghiêng hoặc nghiêng về phía sau.
Swept slanted or sloped backwards.
Her backswept hairstyle was popular at the social event last night.
Kiểu tóc chải ngược của cô ấy rất phổ biến tại sự kiện tối qua.
His backswept look did not impress the guests at the party.
Ngoại hình chải ngược của anh ấy không gây ấn tượng với khách mời.
Is a backswept hairstyle suitable for formal social gatherings?
Kiểu tóc chải ngược có phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội trang trọng không?
Từ "backswept" thường được dùng để mô tả kiểu dáng hoặc thiết kế của các vật thể như mái tóc hoặc cánh máy bay, trong đó phần phía sau được vuốt ngược lại. Trong ngữ cảnh thiết kế, "backswept" có thể biểu thị cho sự tinh tế và tính khí động học. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng sự phân biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số cách diễn đạt riêng biệt trong văn hóa giao tiếp.
Từ "backswept" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sweep", bắt nguồn từ tiếng Latinh "surgere", có nghĩa là "xóa sạch" hay "quét đi". Tiền tố "back-" chỉ việc quay trở lại hoặc hướng về phía sau. Trong bối cảnh hiện đại, "backswept" thường mô tả kiểu dáng hoặc hình dáng, như trong kiến trúc hay thời trang, khi một vật thể được thiết kế để cong hoặc vươn ra sau. Cách diễn đạt này phản ánh rõ sự kết hợp giữa chuyển động và hình thức, biểu thị sự năng động và hiện đại trong thiết kế.
Từ "backswept" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần chính gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh ngoài IELTS, từ này thường xuất hiện trong ngành thời trang, thiết kế kiểu tóc và kiến trúc, chỉ các kiểu dáng hoặc cấu trúc có phần thiết kế lùi về phía sau. Tình huống sử dụng phổ biến có thể là mô tả kiểu tóc, đồ nội thất, hoặc phong cách kiến trúc hiện đại, nơi yếu tố thẩm mỹ được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp