Bản dịch của từ Backtick trong tiếng Việt

Backtick

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backtick (Noun)

01

(máy tính) ký hiệu `, giống như dấu ngoặc kép đảo ngược.

Computing the symbol resembling a reversed quotation mark.

Ví dụ

The backtick is used in coding for special functions.

Dấu backtick được sử dụng trong lập trình cho các chức năng đặc biệt.

Many students do not understand the backtick's purpose in programming.

Nhiều sinh viên không hiểu mục đích của dấu backtick trong lập trình.

Is the backtick necessary for writing code in Python?

Dấu backtick có cần thiết để viết mã trong Python không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Backtick cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backtick

Không có idiom phù hợp