Bản dịch của từ Backtick trong tiếng Việt
Backtick

Backtick (Noun)
(máy tính) ký hiệu `, giống như dấu ngoặc kép đảo ngược.
Computing the symbol resembling a reversed quotation mark.
The backtick is used in coding for special functions.
Dấu backtick được sử dụng trong lập trình cho các chức năng đặc biệt.
Many students do not understand the backtick's purpose in programming.
Nhiều sinh viên không hiểu mục đích của dấu backtick trong lập trình.
Is the backtick necessary for writing code in Python?
Dấu backtick có cần thiết để viết mã trong Python không?
Backtick, hay còn gọi là dấu nháy ngược (`), là một ký tự trong bảng mã ASCII, thường được sử dụng trong lập trình và đánh dấu cú pháp trong các ngôn ngữ như Markdown và JavaScript. Trong tiếng Anh Bắc Mỹ và Anh, chức năng và cách sử dụng của backtick không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh lập trình, backtick có thể được sử dụng để định nghĩa chuỗi ký tự nhiều dòng hoặc thực hiện các hàm trong một số ngôn ngữ lập trình nhất định.
Từ "backtick" bắt nguồn từ gốc Latin "tictus", có nghĩa là "đánh" hoặc "va chạm". Trong ngữ cảnh lập trình máy tính, "backtick" đề cập đến ký tự ` (dùng để bao quanh mã trong các ngôn ngữ như JavaScript hay Markdown). Tiếp theo, thuật ngữ này được kết hợp với "back" để chỉ vị trí của ký tự này trên bàn phím, là một dấu hiệu quan trọng trong cú pháp và biểu thức lập trình hiện đại, thể hiện sự tiến hóa của ngôn ngữ lập trình trong thế kỷ 20.
Từ "backtick" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, vì nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh lập trình và công nghệ thông tin. Trong bài thi IELTS, từ này không phổ biến trong phần nghe, nói, đọc và viết. Trong các tình huống khác, "backtick" thường được sử dụng trong lập trình ngôn ngữ như JavaScript hoặc Markdown để định dạng văn bản hoặc mã. Nhìn chung, từ này có thể được xem là chuyên môn kỹ thuật hơn là từ vựng thông dụng.