Bản dịch của từ Backtrack trong tiếng Việt
Backtrack
Backtrack (Verb)
Hãy tìm lại những bước đi của một người.
Retrace ones steps.
She had to backtrack to find her lost keys.
Cô ấy phải quay lại để tìm chiếc chìa khóa bị mất.
John decided to backtrack and correct his mistake.
John quyết định quay lại và sửa lỗi của mình.
They had to backtrack through the forest to reach the campsite.
Họ phải quay lại qua khu rừng để đến nơi cắm trại.
She decided to backtrack her social media posts for errors.
Cô ấy quyết định theo dõi lại các bài đăng trên mạng xã hội của mình để sửa lỗi.
The company needed to backtrack the source of the misinformation.
Công ty cần theo dõi lại nguồn thông tin sai lệch.
The teacher asked the students to backtrack their research steps.
Giáo viên yêu cầu học sinh theo dõi lại các bước nghiên cứu của họ.
Dạng động từ của Backtrack (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Backtrack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Backtracked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Backtracked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Backtracks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Backtracking |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Backtrack cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "backtrack" trong tiếng Anh có nghĩa là quay lại hoặc trở về vị trí trước đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải quyết vấn đề hoặc đi lùi trong quá trình lập kế hoạch. Tại Mỹ, "backtrack" có thể mang nghĩa là xem xét lại các quyết định đã đưa ra, trong khi ở Anh, từ này thường được áp dụng nhiều hơn trong lĩnh vực điều tra hoặc hàng hải. Cả hai phiên bản đều phát âm giống nhau, nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "backtrack" xuất phát từ hai phần: "back" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bæc," có nghĩa là phía sau hay trở về, và "track" bắt nguồn từ tiếng Latinh "tractus," mang ý nghĩa là dấu vết hay con đường. Kể từ thế kỷ 19, "backtrack" được sử dụng trong ngữ cảnh tìm ra dấu vết hoặc quay trở lại một tình huống trước đó. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh chính xác ý nghĩa hiện tại về việc quay lại một hành trình hoặc tìm kiếm lại thông tin đã bị lạc.
Từ "backtrack" thường không xuất hiện với tần suất cao trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể liên quan đến việc trở về một giai đoạn trước đó trong một nghiên cứu hoặc hành trình. Trong phần Viết và Nói, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh giải thích về việc thay đổi quyết định hoặc chiến lược. Ngoài ra, "backtrack" cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực lập trình máy tính và các trò chơi phiêu lưu, nơi người dùng cần quay ngược lại để tìm giải pháp đúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp