Bản dịch của từ Backwards trong tiếng Việt
Backwards

Backwards (Adverb)
She walked backwards to greet her old friend.
Cô ấy đi lùi để chào đón người bạn cũ.
The group decided to move backwards in their project timeline.
Nhóm quyết định di chuyển ngược lại trong lịch trình dự án của họ.
He read the letter backwards to decipher the hidden message.
Anh ấy đọc thư ngược để giải mã thông điệp ẩn.
He walked backwards to avoid bumping into people.
Anh ta đi ngược lại để tránh va vào người.
She looked backwards, reminiscing about her childhood friends.
Cô ấy nhìn lại để nhớ về bạn bè thời thơ ấu.
The company is moving backwards due to poor management decisions.
Công ty đang đi ngược lại do quyết định quản lý kém.
She walked backwards to the party after realizing her mistake.
Cô ấy đi ngược lại đến bữa tiệc sau khi nhận ra lỗi của mình.
The shy boy slowly moved backwards when approached by strangers.
Chàng trai nhút nhát di chuyển ngược lại khi bị người lạ tiếp cận.
The elderly man stumbled backwards while trying to catch his balance.
Người đàn ông già vấp ngã ngược lại khi cố giữ thăng bằng.
Từ "backwards" được sử dụng để chỉ hướng di chuyển ngược lại hoặc theo chiều ngược lại. Trong tiếng Anh Mỹ, "backwards" thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý và biểu thị ý nghĩa thiển cận hoặc không phát triển. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng trong một số trường hợp để chỉ sự thiếu tiến bộ hoặc tư duy lạc hậu. Phát âm tiếng Anh Mỹ /ˈbæk.wɚdz/ và tiếng Anh Anh /ˈbæk.wədz/ có sự khác biệt trong âm cuối, nhưng ý nghĩa và cách dùng chủ yếu tương đồng.
Từ "backwards" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ tiền tố "back" (phía sau) và hậu tố "wards" (theo hướng). Tiền tố "back" xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "bakki", mang ý nghĩa là trở về phía sau. "Wards" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "weard", có nghĩa là hướng hoặc phía. Sự kết hợp này phản ánh khái niệm di chuyển hoặc diễn biến theo hướng ngược lại, đồng thời thể hiện ý nghĩa trong bối cảnh hiện tại, thường dùng để chỉ hành động, tư duy hoặc sự phát triển không đúng hướng.
Từ "backwards" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần nghe và nói. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường mô tả hành động hoặc sự tiến triển theo hướng ngược lại, cũng như trong các lĩnh vực như tâm lý học và nghiên cứu phát triển. Ngoài ra, "backwards" còn được dùng trong ngữ cảnh vật lý hoặc kỹ thuật để chỉ chuyển động hoặc quá trình theo chiều hướng ngược lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



Idiom with Backwards
Làm hết sức mình/ Dốc hết tâm huyết
To do everything possible to please someone.
She fell over backwards to make sure everyone felt welcome.
Cô ấy đã cố gắng hết sức để đảm bảo mọi người cảm thấy được chào đón.
Thành ngữ cùng nghĩa: bend over backwards to do something...
Thuộc lòng như cháo chảy
To know something very well; to know a passage of language so well that one could recite it backwards as well as forwards.
She knows the lyrics to her favorite song backwards and forwards.
Cô ấy biết lời bài hát yêu thích của mình từ đầu đến cuối.
Thành ngữ cùng nghĩa: know something forwards and backwards...