Bản dịch của từ Backyard trong tiếng Việt
Backyard

Backyard (Noun)
Khu vực gần nơi một người sinh sống hoặc lãnh thổ gần một quốc gia cụ thể được coi là có liên quan đến quyền sở hữu.
The area close to where one lives or the territory close to a particular country regarded with proprietorial concern.
Children playing in the backyard after school
Trẻ em chơi trong sân sau sau giờ học
Neighbors gathered for a barbecue in the backyard
Hàng xóm tụ tập để nướng barbecue ở sân sau
The backyard is a peaceful retreat from city noise
Sân sau là nơi yên bình thoát khỏi tiếng ồn thành phố
Một khu vườn phía sau.
A back garden.
She enjoys planting flowers in her backyard.
Cô ấy thích trồng hoa trong sân sau nhà.
Neighbors often gather for barbecues in the backyard.
Hàng xóm thường tụ tập để nướng barbecue ở sân sau.
Children play games like tag in the backyard.
Trẻ em chơi trò chạy đua như bắt tì ở sân sau.
Dạng danh từ của Backyard (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Backyard | Backyards |
Họ từ
Từ "backyard" chỉ một khu vực đất nhỏ nằm phía sau ngôi nhà, thường được sử dụng cho các hoạt động giải trí, vườn tược hoặc là nơi tổ chức các buổi tiệc ngoài trời. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng, nhưng đôi khi được thay thế bởi "garden" trong bối cảnh nói về không gian cây cối. Hình thức, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi đôi chút giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "backyard" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố: "back" (phía sau) và "yard" (khoảng sân). "Yard" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carea", nghĩa là vùng đất trống. Từ thế kỷ 18, "backyard" được sử dụng để chỉ không gian phía sau nhà, thường là nơi không chính thức để sinh hoạt. Ý nghĩa này vẫn được duy trì cho đến nay, nhấn mạnh vai trò của không gian bên ngoài trong đời sống sinh hoạt gia đình.
Từ "backyard" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó thường liên quan đến ngữ cảnh cuộc sống hằng ngày, không chính thức. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi mô tả không gian sống ngoài trời trong các cuộc trò chuyện thông thường, bài viết về kiến trúc nhà ở, hoặc trong các hoạt động gia đình, như tổ chức tiệc tùng hoặc các hoạt động ngoài trời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
