Bản dịch của từ Bad advice trong tiếng Việt

Bad advice

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bad advice (Idiom)

01

Lời khuyên không hữu ích hoặc hữu ích.

Advice that is not helpful or useful.

Ví dụ

Many people give bad advice on social issues like relationships.

Nhiều người đưa ra lời khuyên tồi về các vấn đề xã hội như tình yêu.

She did not follow the bad advice from her friends.

Cô ấy không làm theo lời khuyên tồi từ bạn bè.

Is it common to receive bad advice in social discussions?

Có phải việc nhận lời khuyên tồi trong các cuộc thảo luận xã hội là phổ biến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bad advice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bad advice

Không có idiom phù hợp