Bản dịch của từ Bad advice trong tiếng Việt
Bad advice

Bad advice (Idiom)
Many people give bad advice on social issues like relationships.
Nhiều người đưa ra lời khuyên tồi về các vấn đề xã hội như tình yêu.
She did not follow the bad advice from her friends.
Cô ấy không làm theo lời khuyên tồi từ bạn bè.
Is it common to receive bad advice in social discussions?
Có phải việc nhận lời khuyên tồi trong các cuộc thảo luận xã hội là phổ biến không?
"Bad advice" là một cụm từ tiếng Anh chỉ sự tư vấn không hợp lý hoặc có potencial gây hại cho người nhận. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về mặt ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Trong văn viết, "bad advice" thường được coi là tiêu cực và có thể dẫn đến quyết định sai lầm. Việc nhận diện và tránh xa "bad advice" là rất quan trọng trong quá trình ra quyết định.
Cụm từ "bad advice" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "bad" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "bǫð" có nghĩa là "xấu", trong khi "advice" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "advisare" có nghĩa là "tư vấn". Sự kết hợp này phản ánh khái niệm về những lời khuyên không hữu ích hoặc thậm chí có hại. Từ thế kỷ 14, "bad advice" đã được sử dụng để chỉ sự chỉ dẫn sai lầm, nhấn mạnh tác động tiêu cực mà nó có thể mang lại trong các quyết định cá nhân và xã hội.
Cụm từ "bad advice" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các tình huống thực tiễn hoặc quan điểm cá nhân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "bad advice" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như trong các cuộc trò chuyện về quyết định cá nhân, tài chính, hoặc quan hệ xã hội, nhằm diễn tả sự không thỏa đáng của thông tin đưa ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp