Bản dịch của từ Bad debts provision trong tiếng Việt
Bad debts provision
Noun [U/C]

Bad debts provision(Noun)
bˈæd dˈɛts pɹəvˈɪʒən
bˈæd dˈɛts pɹəvˈɪʒən
01
Một ước tính kế toán được thực hiện để che chắn cho những tổn thất dự kiến về các khoản nợ có thể không thu hồi được.
An accounting estimate made to cover expected losses on debts that may not be collectible.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một khoản dự trữ được để dành để trang trải các khoản vay hoặc khoản phải thu được coi là không thu hồi được.
A reserve set aside to cover loans or receivables that are deemed uncollectible.
Ví dụ
