Bản dịch của từ Bad debts provision trong tiếng Việt

Bad debts provision

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bad debts provision (Noun)

bˈæd dˈɛts pɹəvˈɪʒən
bˈæd dˈɛts pɹəvˈɪʒən
01

Một ước tính kế toán được thực hiện để che chắn cho những tổn thất dự kiến về các khoản nợ có thể không thu hồi được.

An accounting estimate made to cover expected losses on debts that may not be collectible.

Ví dụ

The bank increased its bad debts provision to $5 million this year.

Ngân hàng đã tăng dự phòng nợ xấu lên 5 triệu đô la năm nay.

Many companies do not report their bad debts provision accurately.

Nhiều công ty không báo cáo chính xác dự phòng nợ xấu của họ.

Is the bad debts provision sufficient for the upcoming financial crisis?

Dự phòng nợ xấu có đủ cho cuộc khủng hoảng tài chính sắp tới không?

02

Một khoản dự phòng tài chính để tính đến rủi ro không thanh toán của con nợ.

A financial buffer to account for the risk of non-payment by debtors.

Ví dụ

The company set a bad debts provision of $50,000 this year.

Công ty đã lập dự phòng nợ xấu là 50.000 đô la năm nay.

Many businesses do not have a bad debts provision for losses.

Nhiều doanh nghiệp không có dự phòng nợ xấu cho các khoản lỗ.

Does your organization maintain a bad debts provision for unpaid bills?

Tổ chức của bạn có duy trì dự phòng nợ xấu cho các hóa đơn chưa thanh toán không?

03

Một khoản dự trữ được để dành để trang trải các khoản vay hoặc khoản phải thu được coi là không thu hồi được.

A reserve set aside to cover loans or receivables that are deemed uncollectible.

Ví dụ

The bank increased its bad debts provision last year to $5 million.

Ngân hàng đã tăng dự phòng nợ xấu lên 5 triệu đô la năm ngoái.

Many companies do not recognize bad debts provision in their reports.

Nhiều công ty không ghi nhận dự phòng nợ xấu trong báo cáo của họ.

Is the bad debts provision sufficient for the upcoming financial crisis?

Dự phòng nợ xấu có đủ cho cuộc khủng hoảng tài chính sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bad debts provision/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bad debts provision

Không có idiom phù hợp