Bản dịch của từ Bad debts provision trong tiếng Việt

Bad debts provision

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bad debts provision(Noun)

bˈæd dˈɛts pɹəvˈɪʒən
bˈæd dˈɛts pɹəvˈɪʒən
01

Một ước tính kế toán được thực hiện để che chắn cho những tổn thất dự kiến về các khoản nợ có thể không thu hồi được.

An accounting estimate made to cover expected losses on debts that may not be collectible.

Ví dụ
02

Một khoản dự phòng tài chính để tính đến rủi ro không thanh toán của con nợ.

A financial buffer to account for the risk of non-payment by debtors.

Ví dụ
03

Một khoản dự trữ được để dành để trang trải các khoản vay hoặc khoản phải thu được coi là không thu hồi được.

A reserve set aside to cover loans or receivables that are deemed uncollectible.

Ví dụ