Bản dịch của từ Bad debts provision trong tiếng Việt
Bad debts provision
Noun [U/C]

Bad debts provision (Noun)
bˈæd dˈɛts pɹəvˈɪʒən
bˈæd dˈɛts pɹəvˈɪʒən
01
Một ước tính kế toán được thực hiện để che chắn cho những tổn thất dự kiến về các khoản nợ có thể không thu hồi được.
An accounting estimate made to cover expected losses on debts that may not be collectible.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một khoản dự trữ được để dành để trang trải các khoản vay hoặc khoản phải thu được coi là không thu hồi được.
A reserve set aside to cover loans or receivables that are deemed uncollectible.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bad debts provision
Không có idiom phù hợp