Bản dịch của từ Bad habit trong tiếng Việt

Bad habit

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bad habit (Idiom)

01

Một hành vi tiêu cực được lặp đi lặp lại thường xuyên.

A negative behavior that is repeated regularly.

Ví dụ

Smoking is a bad habit many teenagers struggle to quit.

Hút thuốc là một thói quen xấu mà nhiều thanh thiếu niên gặp khó khăn để bỏ.

He does not think texting while driving is a bad habit.

Anh ấy không nghĩ rằng nhắn tin khi lái xe là một thói quen xấu.

What bad habits do you see in your community?

Bạn thấy thói quen xấu nào trong cộng đồng của mình?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bad habit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Habits | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Though it can help me to cope with these feelings, I really want to kick this because it can lead to some problems such as abnormal-looking nails or bleeding [...]Trích: Topic: Habits | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] While I totally respect his decision to buy clothes that he thinks are fashionable, I do sometimes worry about him and his spending [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Bad habit

Không có idiom phù hợp