Bản dịch của từ Bad habit trong tiếng Việt
Bad habit

Bad habit (Idiom)
Smoking is a bad habit many teenagers struggle to quit.
Hút thuốc là một thói quen xấu mà nhiều thanh thiếu niên gặp khó khăn để bỏ.
He does not think texting while driving is a bad habit.
Anh ấy không nghĩ rằng nhắn tin khi lái xe là một thói quen xấu.
What bad habits do you see in your community?
Bạn thấy thói quen xấu nào trong cộng đồng của mình?
"Tật xấu" là một cụm từ chỉ những thói quen hoặc hành vi tiêu cực, gây hại cho sức khỏe hoặc phẩm chất đạo đức của một cá nhân. Trong tiếng Anh, cụm từ này được dịch là "bad habit". Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn nói, "bad habit" thường được sử dụng phổ biến để miêu tả những thói quen xấu như hút thuốc, uống rượu hay ăn kiêng không lành mạnh.
Cụm từ "bad habit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ "habitus", có nghĩa là trạng thái, tư thế, hoặc thói quen. Sự kết hợp giữa hai từ "bad" (xấu) và "habit" (thói quen) chỉ ra những hành vi tiêu cực được lặp đi lặp lại. Qua thời gian, ý nghĩa của "bad habit" đã mở rộng, không chỉ đơn thuần là những thói quen gây hại cho cá nhân mà còn có thể ảnh hưởng đến xã hội. Việc hiểu rõ nguồn gốc này giúp làm rõ tính chất và tác động của những thói quen xấu trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "bad habit" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thường được hỏi về thói quen cá nhân và ảnh hưởng của chúng đến cuộc sống. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những hành vi không tốt như hút thuốc, ăn uống không lành mạnh hoặc thiếu rèn luyện thể chất. Những thói quen xấu này có thể dẫn đến nhiều hệ lụy như stress, bệnh tật và giảm chất lượng cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

