Bản dịch của từ Bad person trong tiếng Việt

Bad person

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bad person (Noun)

bˈædpɚsən
bˈædpɚsən
01

Một người cư xử một cách vô đạo đức hoặc phi đạo đức.

A person who behaves in an immoral or unethical way.

Ví dụ

The bad person was caught stealing from the charity organization.

Người xấu đã bị bắt vì đánh cắp từ tổ chức từ thiện.

She was warned about the bad person spreading rumors in the community.

Cô đã được cảnh báo về người xấu đang lan truyền tin đồn trong cộng đồng.

The bad person's actions caused harm to the vulnerable population.

Hành động của người xấu gây hại cho dân số yếu thế.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bad person cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
[...] 3. Is it good or for a to be successful when he is still young [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved

Idiom with Bad person

Không có idiom phù hợp