Bản dịch của từ Bad person trong tiếng Việt
Bad person
Noun [U/C]
Bad person (Noun)
bˈædpɚsən
bˈædpɚsən
Ví dụ
The bad person was caught stealing from the charity organization.
Người xấu đã bị bắt vì đánh cắp từ tổ chức từ thiện.
She was warned about the bad person spreading rumors in the community.
Cô đã được cảnh báo về người xấu đang lan truyền tin đồn trong cộng đồng.
The bad person's actions caused harm to the vulnerable population.
Hành động của người xấu gây hại cho dân số yếu thế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] 3. Is it good or for a to be successful when he is still young [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
Idiom with Bad person
Không có idiom phù hợp