Bản dịch của từ Bad person trong tiếng Việt
Bad person

Bad person (Noun)
The bad person was caught stealing from the charity organization.
Người xấu đã bị bắt vì đánh cắp từ tổ chức từ thiện.
She was warned about the bad person spreading rumors in the community.
Cô đã được cảnh báo về người xấu đang lan truyền tin đồn trong cộng đồng.
The bad person's actions caused harm to the vulnerable population.
Hành động của người xấu gây hại cho dân số yếu thế.
Khái niệm "bad person" đề cập đến một cá nhân được xem là có hành vi tồi tệ, thiếu đạo đức hoặc gây hại đến người khác. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "bad person" thường được ám chỉ đến những cá nhân cư xử trái ngược với chuẩn mực xã hội và có thể đi kèm với các từ mô tả cụ thể khác nhau, như "evil" hay "wicked" để nhấn mạnh mức độ xấu xa của hành vi.
Thuật ngữ "bad person" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "bad" được xuất phát từ tiếng Anh cổ "bāde", có nghĩa là xấu, không tốt. Từ "person" có gốc từ tiếng Latin "persona", nghĩa là cá nhân hay nhân cách. Sự kết hợp của hai từ này trong ngữ cảnh hiện đại ám chỉ đến một cá nhân có hành vi hoặc tính cách không phù hợp với chuẩn mực đạo đức xã hội. Sự phát triển ý nghĩa của thuật ngữ này phản ánh những giá trị và tiêu chuẩn đạo đức của từng thời kỳ xã hội.
Cụm từ "bad person" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả nhân cách tiêu cực trong phần Speaking và Writing. Trong văn nói, cụm từ này có thể được sử dụng để thể hiện cảm xúc hoặc nhận định về một cá nhân cụ thể. Ngoài ra, "bad person" cũng thường gặp trong các tác phẩm văn học, phim ảnh và báo chí, nơi mà nó được sử dụng để định hình các nhân vật phản diện hoặc hành vi sai trái trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
