Bản dịch của từ Bad word trong tiếng Việt

Bad word

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bad word (Adjective)

bˈæd wɝˈd
bˈæd wɝˈd
01

Chất lượng kém; kém hơn hoặc bị lỗi.

Of poor quality inferior or defective.

Ví dụ

The bad word used in the debate offended many participants last week.

Từ ngữ xấu được sử dụng trong cuộc tranh luận đã xúc phạm nhiều người tham gia tuần trước.

The speaker did not use any bad word during the conference.

Người phát biểu đã không sử dụng từ ngữ xấu nào trong hội nghị.

Is using a bad word acceptable in social discussions today?

Việc sử dụng từ ngữ xấu có chấp nhận trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Bad word (Noun)

bˈæd wɝˈd
bˈæd wɝˈd
01

Cái gì đó có chất lượng thấp hoặc trong tình trạng kém.

Something that is of low quality or in poor condition.

Ví dụ

Many people consider hate speech a bad word in society today.

Nhiều người coi phát ngôn thù hận là một từ xấu trong xã hội hôm nay.

Hate speech is not a bad word; it harms our community.

Phát ngôn thù hận không phải là một từ xấu; nó gây hại cho cộng đồng của chúng ta.

Is the term 'bad word' used in discussions about social media?

Thuật ngữ 'từ xấu' có được sử dụng trong các cuộc thảo luận về mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bad word cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bad word

Không có idiom phù hợp