Bản dịch của từ Bad word trong tiếng Việt
Bad word
Bad word (Adjective)
The bad word used in the debate offended many participants last week.
Từ ngữ xấu được sử dụng trong cuộc tranh luận đã xúc phạm nhiều người tham gia tuần trước.
The speaker did not use any bad word during the conference.
Người phát biểu đã không sử dụng từ ngữ xấu nào trong hội nghị.
Is using a bad word acceptable in social discussions today?
Việc sử dụng từ ngữ xấu có chấp nhận trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Bad word (Noun)
Many people consider hate speech a bad word in society today.
Nhiều người coi phát ngôn thù hận là một từ xấu trong xã hội hôm nay.
Hate speech is not a bad word; it harms our community.
Phát ngôn thù hận không phải là một từ xấu; nó gây hại cho cộng đồng của chúng ta.
Is the term 'bad word' used in discussions about social media?
Thuật ngữ 'từ xấu' có được sử dụng trong các cuộc thảo luận về mạng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp