Bản dịch của từ Badass trong tiếng Việt

Badass

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Badass (Adjective)

01

Cứng rắn, không khoan nhượng hoặc đáng sợ.

Tough uncompromising or intimidating.

Ví dụ

She is a badass writer who fearlessly tackles controversial topics.

Cô ấy là một nhà văn mạnh mẽ, không ngần ngại đề cập đến các chủ đề gây tranh cãi.

He is not a badass speaker, preferring to avoid confrontation in debates.

Anh ấy không phải là một diễn giả mạnh mẽ, thích tránh xa sự đối đầu trong các cuộc tranh luận.

Is being a badass a positive trait in the social context?

Việc trở thành một người mạnh mẽ là một đặc điểm tích cực trong bối cảnh xã hội không?

She is known for her badass attitude in social circles.

Cô ấy nổi tiếng với thái độ cứng rắn trong xã hội.

He doesn't like people who act badass to impress others.

Anh ấy không thích những người hành xử cứng rắn để gây ấn tượng.

Dạng tính từ của Badass (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Badass

Badass

More badass

Ngầu hơn

Most badass

Bá đạo nhất

Badass (Noun)

01

Một người cứng rắn, không khoan nhượng hoặc đáng sợ.

A tough uncompromising or intimidating person.

Ví dụ

She is a badass when it comes to debating controversial topics.

Cô ấy là một người hùng cứng khi nói đến các chủ đề gây tranh cãi.

He is not a badass, but rather a gentle and kind individual.

Anh ấy không phải là một người hùng cứng, mà là một người hiền lành và tốt bụng.

Is John considered a badass in the social circle he belongs to?

Liệu John có được coi là một người hùng cứng trong vòng xã hội mà anh ấy thuộc về không?

She's a badass who always speaks her mind in IELTS interviews.

Cô ấy là một người hùng hậu luôn nói thẳng trong phỏng vấn IELTS.

He's not a badass, so he struggles with expressing opinions confidently.

Anh ấy không phải là một người hùng hậu, nên gặp khó khăn trong việc tự tin diễn đạt ý kiến.

Dạng danh từ của Badass (Noun)

SingularPlural

Badass

Badasses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/badass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Badass

Không có idiom phù hợp