Bản dịch của từ Badass trong tiếng Việt
Badass

Badass (Adjective)
Cứng rắn, không khoan nhượng hoặc đáng sợ.
She is a badass writer who fearlessly tackles controversial topics.
Cô ấy là một nhà văn mạnh mẽ, không ngần ngại đề cập đến các chủ đề gây tranh cãi.
He is not a badass speaker, preferring to avoid confrontation in debates.
Anh ấy không phải là một diễn giả mạnh mẽ, thích tránh xa sự đối đầu trong các cuộc tranh luận.
Is being a badass a positive trait in the social context?
Việc trở thành một người mạnh mẽ là một đặc điểm tích cực trong bối cảnh xã hội không?
She is known for her badass attitude in social circles.
Cô ấy nổi tiếng với thái độ cứng rắn trong xã hội.
He doesn't like people who act badass to impress others.
Anh ấy không thích những người hành xử cứng rắn để gây ấn tượng.
Dạng tính từ của Badass (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Badass Badass | More badass Ngầu hơn | Most badass Bá đạo nhất |
Badass (Noun)
Một người cứng rắn, không khoan nhượng hoặc đáng sợ.
She is a badass when it comes to debating controversial topics.
Cô ấy là một người hùng cứng khi nói đến các chủ đề gây tranh cãi.
He is not a badass, but rather a gentle and kind individual.
Anh ấy không phải là một người hùng cứng, mà là một người hiền lành và tốt bụng.
Is John considered a badass in the social circle he belongs to?
Liệu John có được coi là một người hùng cứng trong vòng xã hội mà anh ấy thuộc về không?
She's a badass who always speaks her mind in IELTS interviews.
Cô ấy là một người hùng hậu luôn nói thẳng trong phỏng vấn IELTS.
He's not a badass, so he struggles with expressing opinions confidently.
Anh ấy không phải là một người hùng hậu, nên gặp khó khăn trong việc tự tin diễn đạt ý kiến.
Dạng danh từ của Badass (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Badass | Badasses |
"Badass" là một tính từ lóng trong tiếng Anh, thường chỉ một người hoặc điều gì đó thể hiện sức mạnh, sự cứng rắn, hoặc phong cách mạnh mẽ, không tuân theo các quy tắc truyền thống. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để mô tả người có tính cách độc đáo. Trong tiếng Anh Mỹ, "badass" có thể mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự ngưỡng mộ đối với sức mạnh cá nhân. Từ này không phổ biến trong văn viết chính thức.
Từ "badass" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, thường được sử dụng để mô tả một cá nhân có tính cách mạnh mẽ, tự tin hoặc thậm chí hung hãn. Rễ từ của nó có thể được liên kết với từ "bad", nghĩa là xấu, và "ass", một từ lóng chỉ người có tính cách nổi bật hoặc mạnh mẽ. Xuất hiện vào khoảng cuối thế kỷ 20, từ này ngày càng trở nên phổ biến trong văn hóa đại chúng, phản ánh sự ngưỡng mộ đối với những đặc điểm cá tính này trong các bối cảnh xã hội và nghệ thuật.
Từ "badass" có tần suất sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, thường liên quan đến việc thể hiện sự kiên cường hoặc tính cách nổi bật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả những cá nhân có phẩm chất mạnh mẽ, hay trong văn hóa đại chúng để khen ngợi các nhân vật hư cấu hoặc thực tế có khả năng vượt trội. Tùy vào ngữ cảnh, "badass" có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp