Bản dịch của từ Baddie trong tiếng Việt
Baddie

Baddie (Noun)
The baddie in the movie was finally captured by the police.
Kẻ xấu trong bộ phim cuối cùng đã bị cảnh sát bắt giữ.
Children love to boo and hiss at the baddie during the play.
Trẻ em thích hò và huýt sáo vào kẻ xấu trong khi diễn.
The novel's plot revolves around the baddie's evil plans.
Cốt truyện của tiểu thuyết xoay quanh kế hoạch ác của kẻ xấu.
Họ từ
Từ "baddie" xuất phát từ tiếng lóng trong văn hóa đại chúng, thường được sử dụng để chỉ một người phụ nữ có phong cách mạnh mẽ, tự tin và thu hút, thường là biểu tượng của sự quyến rũ và quyền lực. Trong ngữ cảnh âm nhạc và thời trang, từ này thể hiện một hình ảnh tích cực, khác biệt với nghĩa tiêu cực của từ "bad". Trong tiếng Anh Mỹ, "baddie" được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi từ này ít được biết đến và sử dụng.
Từ "baddie" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, phát triển từ từ "bad" trong tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ động từ "bǣdan" trong tiếng Anh cổ, mang nghĩa "xấu". Ngày nay, "baddie" chỉ những người phụ nữ tự tin, quyến rũ, thường được miêu tả với phong cách nổi bật và khí chất mạnh mẽ. Sự chuyển nghĩa này phản ánh xu hướng văn hóa hiện đại, nơi hình ảnh nữ quyền và sự nổi bật trong cá tính được tôn vinh.
Từ "baddie" thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại không chính thức, đặc biệt trong ngữ cảnh văn hóa trực tuyến và trên các nền tảng mạng xã hội như Instagram hoặc TikTok. Tại IELTS, từ này không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất không chính thức của nó. "Baddie" thường được sử dụng để mô tả những cá nhân tự tin, quyến rũ và nổi bật, thường liên quan đến phong cách sống và xu hướng thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp