Bản dịch của từ Baddie trong tiếng Việt

Baddie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baddie (Noun)

bˈædi
bˈædi
01

Nhân vật phản diện hoặc tội phạm trong sách, phim, v.v.

A villain or criminal in a book film etc.

Ví dụ

The baddie in the movie was finally captured by the police.

Kẻ xấu trong bộ phim cuối cùng đã bị cảnh sát bắt giữ.

Children love to boo and hiss at the baddie during the play.

Trẻ em thích hò và huýt sáo vào kẻ xấu trong khi diễn.

The novel's plot revolves around the baddie's evil plans.

Cốt truyện của tiểu thuyết xoay quanh kế hoạch ác của kẻ xấu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baddie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baddie

Không có idiom phù hợp