Bản dịch của từ Bag drop trong tiếng Việt

Bag drop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bag drop (Noun)

01

Một tình huống mà một cái gì đó bị bỏ lại hoặc bị lãng quên.

A situation where something is left behind or forgotten.

Ví dụ

Many people forget their bag drop at social events like parties.

Nhiều người quên bỏ túi tại các sự kiện xã hội như tiệc.

She did not leave her bag drop at the gathering last week.

Cô ấy đã không để quên túi tại buổi gặp mặt tuần trước.

Did anyone notice the bag drop at the community festival yesterday?

Có ai nhận thấy túi bị bỏ quên tại lễ hội cộng đồng hôm qua không?

Don't forget your bag drop before leaving the examination room.

Đừng quên túi của bạn trước khi rời phòng thi.

She realized her bag drop only after arriving at the airport.

Cô nhận ra túi của mình chỉ sau khi đến sân bay.

02

Hành động từ bỏ một cái gì đó hoặc để nó không có người nhận.

The act of abandoning something or leaving it unclaimed.

Ví dụ

Many people experience bag drop at crowded social events like festivals.

Nhiều người trải qua việc bỏ lại túi tại các sự kiện đông người.

She did not want to bag drop her belongings at the party.

Cô ấy không muốn bỏ lại đồ đạc của mình tại bữa tiệc.

Is bag drop common at social gatherings in your city?

Việc bỏ lại túi có phổ biến tại các buổi gặp gỡ xã hội ở thành phố bạn không?

The bag drop at the airport was crowded with unclaimed luggage.

Khu vực gửi túi ở sân bay đông đúc với hành lý bị bỏ quên.

She never used the bag drop service as she always carried on.

Cô ấy không bao giờ sử dụng dịch vụ gửi túi vì luôn mang theo.

03

Một sự kiện mà đồ vật bị mất không được thu thập hoặc bị loại bỏ.

An event where lost items are uncollected or discarded.

Ví dụ

The bag drop at the festival collected over 200 unclaimed items.

Sự kiện bag drop tại lễ hội đã thu thập hơn 200 món đồ không được nhận.

The bag drop did not include any valuable electronics this year.

Năm nay, sự kiện bag drop không bao gồm bất kỳ thiết bị điện tử quý giá nào.

Did you attend the bag drop at the community center last weekend?

Bạn đã tham dự sự kiện bag drop tại trung tâm cộng đồng cuối tuần trước chưa?

Bag drop can lead to lost items being uncollected.

Việc rơi túi có thể dẫn đến việc đồ bị bỏ qua.

Bag drop is not a common problem in well-organized events.

Việc rơi túi không phải là vấn đề phổ biến trong các sự kiện được tổ chức tốt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bag drop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bag drop

Không có idiom phù hợp