Bản dịch của từ Baggage claim trong tiếng Việt
Baggage claim

Baggage claim (Noun)
Passengers waited at baggage claim for their suitcases after the flight.
Hành khách chờ tại khu vực nhận hành lý sau chuyến bay.
Many travelers do not enjoy waiting at baggage claim for long.
Nhiều du khách không thích chờ lâu tại khu vực nhận hành lý.
Is baggage claim usually crowded during holiday travel seasons?
Khu vực nhận hành lý có thường đông đúc vào mùa du lịch không?
Passengers waited at baggage claim for their luggage after the flight.
Hành khách chờ tại khu vực nhận hành lý sau chuyến bay.
No one lost their bags at baggage claim during the event.
Không ai mất hành lý tại khu vực nhận hành lý trong sự kiện.
Is the baggage claim area crowded after the concert at Madison Square?
Khu vực nhận hành lý có đông đúc không sau buổi hòa nhạc tại Madison Square?
Địa điểm được chỉ định để lấy hành lý ký gửi.
A location designated for retrieving checked baggage.
The baggage claim area was crowded after the flight from New York.
Khu vực lấy hành lý rất đông đúc sau chuyến bay từ New York.
There is no baggage claim at this small regional airport.
Không có khu vực lấy hành lý tại sân bay khu vực nhỏ này.
Where is the baggage claim for the flight from Los Angeles?
Khu vực lấy hành lý cho chuyến bay từ Los Angeles ở đâu?
"Claim hành lý" là thuật ngữ chỉ khu vực trong sân bay nơi hành khách nhận lại hành lý của mình sau khi chuyến bay kết thúc. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng cách diễn đạt có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, "baggage claim" thường phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng "baggage reclaim". Về hình thức nói, cả hai diễn đạt đều dễ hiểu và thường sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến du lịch và sân bay.
Cụm từ "baggage claim" được cấu thành từ hai từ tiếng Anh: "baggage" và "claim". "Baggage" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp cổ "bagage", mang nghĩa là hành lý, trong khi "claim" xuất phát từ từ tiếng Latin "clamare", nghĩa là yêu cầu hoặc kêu gọi. Lịch sử hình thành từ này gắn liền với quá trình phát triển của ngành vận tải hàng không, nơi mà hành khách phải yêu cầu nhận lại hành lý của mình sau khi chuyến bay kết thúc. Thuật ngữ này hiện nay được sử dụng để chỉ khu vực tại sân bay nơi hành khách lấy lại hành lý của họ.
Cụm từ "baggage claim" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến du lịch, đặc biệt là trong ngữ cảnh sân bay hoặc bến xe, nơi hành khách lấy lại hành lý của mình sau khi hạ cánh. Trong IELTS, từ này có thể được tìm thấy với tần suất thấp trong cả 4 kỹ năng: Nghe, Đọc, Nói, và Viết, do tính chất cụ thể của nó. Tuy nhiên, việc sử dụng cụm từ này trong bài thi có thể liên quan đến chủ đề du lịch hoặc giao thông, nơi mà việc nhận lại hành lý là một phần thiết yếu trong trải nghiệm của hành khách.