Bản dịch của từ Baggage claim trong tiếng Việt

Baggage claim

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baggage claim (Noun)

01

Khu vực trong sân bay nơi hành khách nhận hành lý sau khi đáp chuyến bay.

An area in an airport where passengers claim their luggage after arriving on a flight.

Ví dụ

Passengers waited at baggage claim for their suitcases after the flight.

Hành khách chờ tại khu vực nhận hành lý sau chuyến bay.

Many travelers do not enjoy waiting at baggage claim for long.

Nhiều du khách không thích chờ lâu tại khu vực nhận hành lý.

Is baggage claim usually crowded during holiday travel seasons?

Khu vực nhận hành lý có thường đông đúc vào mùa du lịch không?

02

Hành vi nhận hoặc nhận hành lý.

The act of claiming or accepting baggage.

Ví dụ

Passengers waited at baggage claim for their luggage after the flight.

Hành khách chờ tại khu vực nhận hành lý sau chuyến bay.

No one lost their bags at baggage claim during the event.

Không ai mất hành lý tại khu vực nhận hành lý trong sự kiện.

Is the baggage claim area crowded after the concert at Madison Square?

Khu vực nhận hành lý có đông đúc không sau buổi hòa nhạc tại Madison Square?

03

Địa điểm được chỉ định để lấy hành lý ký gửi.

A location designated for retrieving checked baggage.

Ví dụ

The baggage claim area was crowded after the flight from New York.

Khu vực lấy hành lý rất đông đúc sau chuyến bay từ New York.

There is no baggage claim at this small regional airport.

Không có khu vực lấy hành lý tại sân bay khu vực nhỏ này.

Where is the baggage claim for the flight from Los Angeles?

Khu vực lấy hành lý cho chuyến bay từ Los Angeles ở đâu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baggage claim/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baggage claim

Không có idiom phù hợp