Bản dịch của từ Bags trong tiếng Việt
Bags
Bags (Noun)
Số nhiều của túi.
Plural of bag.
Many people carry reusable bags to reduce plastic waste.
Nhiều người mang theo túi tái sử dụng để giảm rác thải nhựa.
Not everyone uses bags for shopping at local markets.
Không phải ai cũng sử dụng túi khi mua sắm ở chợ địa phương.
Do you think bags can help the environment?
Bạn có nghĩ rằng túi có thể giúp môi trường không?
She wore a tight dress that showed off her bags.
Cô ấy mặc một chiếc váy ôm sát, khoe bộ ngực của mình.
He did not notice her bags while talking.
Anh ấy không để ý đến bộ ngực của cô khi nói chuyện.
Do you think her bags are too big for her frame?
Bạn có nghĩ rằng bộ ngực của cô ấy quá lớn so với cơ thể không?
We collected bags of clothes for the homeless shelter last week.
Chúng tôi đã thu thập nhiều túi quần áo cho nơi trú ẩn người vô gia cư tuần trước.
They do not have bags of food for the community event.
Họ không có nhiều túi thực phẩm cho sự kiện cộng đồng.
Do you think we need bags of supplies for the charity drive?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta cần nhiều túi vật phẩm cho chiến dịch từ thiện không?
Dạng danh từ của Bags (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bag | Bags |
Bags (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản chỉ về cái túi.
Thirdperson singular simple present indicative of bag.
She bags the groceries every Saturday at the local market.
Cô ấy bỏ túi thực phẩm mỗi thứ Bảy tại chợ địa phương.
He does not bag his clothes for charity donations.
Anh ấy không bỏ túi quần áo để quyên góp từ thiện.
Does she bag the items before leaving the store?
Cô ấy có bỏ túi đồ trước khi rời cửa hàng không?
Dạng động từ của Bags (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bag |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bagged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bagged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bags |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bagging |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp