Bản dịch của từ Baguette trong tiếng Việt

Baguette

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baguette (Noun)

bægˈɛt
bægˈɛt
01

Một ổ bánh mì kiểu pháp dài và hẹp.

A long narrow french loaf.

Ví dụ

I bought a baguette from the local bakery yesterday.

Tôi đã mua một chiếc bánh baguette từ tiệm bánh địa phương hôm qua.

My friends do not like baguettes for breakfast.

Bạn bè của tôi không thích bánh baguette cho bữa sáng.

Did you try the baguette at Pierre's bakery?

Bạn đã thử bánh baguette ở tiệm bánh của Pierre chưa?

02

Túi xách hình chữ nhật mỏng, có dây đeo ngắn.

A slim rectangular handbag with a short strap.

Ví dụ

She carried a stylish baguette to the social event last Saturday.

Cô ấy mang theo một chiếc baguette thời trang đến sự kiện xã hội thứ bảy vừa qua.

He did not bring his baguette to the dinner party last night.

Anh ấy đã không mang theo chiếc baguette của mình đến bữa tiệc tối qua.

Did you see her new baguette at the charity gala last week?

Bạn có thấy chiếc baguette mới của cô ấy tại buổi gala từ thiện tuần trước không?

03

Một viên đá quý, đặc biệt là một viên kim cương, được cắt thành hình chữ nhật dài.

A gem especially a diamond cut in a long rectangular shape.

Ví dụ

She wore a baguette diamond ring at the social event.

Cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương baguette tại sự kiện xã hội.

They did not find any baguette diamonds at the auction.

Họ không tìm thấy bất kỳ viên kim cương baguette nào tại buổi đấu giá.

Did you see the baguette diamonds in her necklace?

Bạn có thấy những viên kim cương baguette trong dây chuyền của cô ấy không?

04

Một khuôn đúc nhỏ, có tiết diện hình bán nguyệt.

A small moulding semicircular in section.

Ví dụ

The baguette enhances the beauty of the social gathering's decoration.

Baguette làm tăng vẻ đẹp của trang trí buổi gặp mặt xã hội.

The event didn't include any baguette in its design elements.

Sự kiện không bao gồm baguette trong các yếu tố thiết kế.

Does the community center use a baguette for its new renovations?

Trung tâm cộng đồng có sử dụng baguette cho các cải tạo mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baguette/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baguette

Không có idiom phù hợp