Bản dịch của từ Baguette trong tiếng Việt
Baguette

Baguette (Noun)
I bought a baguette from the local bakery yesterday.
Tôi đã mua một chiếc bánh baguette từ tiệm bánh địa phương hôm qua.
My friends do not like baguettes for breakfast.
Bạn bè của tôi không thích bánh baguette cho bữa sáng.
Did you try the baguette at Pierre's bakery?
Bạn đã thử bánh baguette ở tiệm bánh của Pierre chưa?
Túi xách hình chữ nhật mỏng, có dây đeo ngắn.
A slim rectangular handbag with a short strap.
She carried a stylish baguette to the social event last Saturday.
Cô ấy mang theo một chiếc baguette thời trang đến sự kiện xã hội thứ bảy vừa qua.
He did not bring his baguette to the dinner party last night.
Anh ấy đã không mang theo chiếc baguette của mình đến bữa tiệc tối qua.
Did you see her new baguette at the charity gala last week?
Bạn có thấy chiếc baguette mới của cô ấy tại buổi gala từ thiện tuần trước không?
Một viên đá quý, đặc biệt là một viên kim cương, được cắt thành hình chữ nhật dài.
A gem especially a diamond cut in a long rectangular shape.
She wore a baguette diamond ring at the social event.
Cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương baguette tại sự kiện xã hội.
They did not find any baguette diamonds at the auction.
Họ không tìm thấy bất kỳ viên kim cương baguette nào tại buổi đấu giá.
Did you see the baguette diamonds in her necklace?
Bạn có thấy những viên kim cương baguette trong dây chuyền của cô ấy không?
Một khuôn đúc nhỏ, có tiết diện hình bán nguyệt.
A small moulding semicircular in section.
The baguette enhances the beauty of the social gathering's decoration.
Baguette làm tăng vẻ đẹp của trang trí buổi gặp mặt xã hội.
The event didn't include any baguette in its design elements.
Sự kiện không bao gồm baguette trong các yếu tố thiết kế.
Does the community center use a baguette for its new renovations?
Trung tâm cộng đồng có sử dụng baguette cho các cải tạo mới không?
Baguette là một loại bánh mì dài, mỏng được làm từ bột mì, nước, muối và men nở. Xuất phát từ ẩm thực Pháp, baguette thường có vỏ giòn và ruột mềm. Trong tiếng Anh, "baguette" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Người Anh có thể phát âm rõ ràng hơn, trong khi người Mỹ thường có xu hướng ngắn gọn hơn trong phát âm. Baguette không chỉ được dùng để ăn mà còn là biểu tượng văn hóa ẩm thực Pháp.
Từ "baguette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ "baguette" nghĩa là "cây gậy" hoặc "thanh". Từ này xuất phát từ gốc Latin "bacculum", có nghĩa là "cây gậy nhỏ". Sự phát triển của từ này trong ngữ cảnh ẩm thực gắn liền với hình dạng dài, mảnh mai của chiếc bánh mì truyền thống Pháp, thể hiện sự pha trộn giữa văn hóa ẩm thực và ngôn ngữ. Từ "baguette" hiện nay không chỉ ám chỉ đến bánh mì mà còn đại diện cho bản sắc ẩm thực Pháp.
Từ "baguette" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi viết và nói, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực hoặc văn hóa. Trong các tình huống hàng ngày, "baguette" thường được sử dụng để chỉ loại bánh mì dài, mỏng và giòn, phổ biến trong ẩm thực Pháp và thường xuất hiện trong các tiệm bánh mì hoặc khi mô tả bữa ăn. Từ này cũng có thể được dùng trong các bài viết về du lịch, ẩm thực quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp