Bản dịch của từ Bail out trong tiếng Việt
Bail out

Bail out (Verb)
She decided to bail out her friend who was struggling financially.
Cô ấy quyết định giúp đỡ bạn cô đang gặp khó khăn.
He refused to bail out his brother from his financial troubles.
Anh ấy từ chối giúp đỡ anh trai khỏi rắc rối tài chính của anh.
Did they bail out the local community center in need of funds?
Họ có giúp đỡ trung tâm cộng đồng địa phương đang cần tiền không?
Bail out (Noun)
Một hành động hỗ trợ tài chính.
An act of giving financial assistance.
The government provided a bail out to struggling families during the pandemic.
Chính phủ cung cấp sự trợ giúp tài chính cho các gia đình gặp khó khăn trong đại dịch.
Some people believe that bail outs create a culture of dependency.
Một số người tin rằng sự trợ giúp tài chính tạo ra một nền văn hóa phụ thuộc.
Did the recent bail out positively impact the local community?
Việc trợ giúp tài chính gần đây có ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng địa phương không?
"Bail out" là cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cứu trợ hoặc giải cứu ai đó, thường trong tình huống khủng hoảng tài chính. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau. Ở Mỹ, "bail out" thường chỉ các gói cứu trợ chính phủ cho doanh nghiệp, trong khi ở Anh, cụm từ này cũng được dùng để chỉ cứu trợ cá nhân, chẳng hạn như trả tiền bảo lãnh.
Cụm từ "bail out" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bail", có nghĩa là "múc nước" từ một thuyền, xuất phát từ tiếng Latinh "bāliare", có nghĩa là "đổ nước". Theo thời gian, "bail out" đã mở rộng nghĩa ra đến việc cứu vớt một ai đó hoặc một tổ chức khỏi tình trạng khó khăn tài chính. Ngày nay, cụm từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh cứu trợ tài chính, thể hiện sự hỗ trợ khẩn cấp nhằm tránh sự sụp đổ.
Cụm từ "bail out" xuất hiện tương đối hạn chế trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến ngữ cảnh tài chính hoặc kinh tế. Trong bối cảnh bình thường, "bail out" thường được sử dụng để chỉ hành động hỗ trợ tài chính cho một cá nhân hay tổ chức đang gặp khó khăn. Thường gặp trong các bài viết kinh tế, báo cáo thời sự, hoặc thảo luận về chính sách tài chính, cụm từ này thể hiện vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp