Bản dịch của từ Bail out trong tiếng Việt

Bail out

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bail out (Verb)

beɪl aʊt
beɪl aʊt
01

Để giải cứu ai đó khỏi một tình huống khó khăn, thường là bằng cách cung cấp trợ giúp tài chính.

To rescue someone from a difficult situation usually by providing financial help.

Ví dụ

She decided to bail out her friend who was struggling financially.

Cô ấy quyết định giúp đỡ bạn cô đang gặp khó khăn.

He refused to bail out his brother from his financial troubles.

Anh ấy từ chối giúp đỡ anh trai khỏi rắc rối tài chính của anh.

Did they bail out the local community center in need of funds?

Họ có giúp đỡ trung tâm cộng đồng địa phương đang cần tiền không?

Bail out (Noun)

beɪl aʊt
beɪl aʊt
01

Một hành động hỗ trợ tài chính.

An act of giving financial assistance.

Ví dụ

The government provided a bail out to struggling families during the pandemic.

Chính phủ cung cấp sự trợ giúp tài chính cho các gia đình gặp khó khăn trong đại dịch.

Some people believe that bail outs create a culture of dependency.

Một số người tin rằng sự trợ giúp tài chính tạo ra một nền văn hóa phụ thuộc.

Did the recent bail out positively impact the local community?

Việc trợ giúp tài chính gần đây có ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bail out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bail out

Không có idiom phù hợp