Bản dịch của từ Bailey trong tiếng Việt
Bailey

Bailey (Noun)
The bailey of the castle was filled with people during the festival.
Bức tường ngoài của lâu đài đầy người trong lễ hội.
There is no bailey around the modern buildings in our city.
Không có bức tường ngoài nào quanh các tòa nhà hiện đại trong thành phố.
Is the bailey still visible at the historical site of Old Town?
Bức tường ngoài còn nhìn thấy được tại khu di tích Phố Cổ không?
The Bailey area is crucial for shipping routes in the Atlantic.
Khu vực Bailey rất quan trọng cho các tuyến đường vận chuyển ở Đại Tây Dương.
Many ships do not travel through Bailey due to rough seas.
Nhiều tàu không đi qua Bailey vì biển động mạnh.
Is Bailey the most challenging area for shipping in the Atlantic?
Liệu Bailey có phải là khu vực khó khăn nhất cho vận chuyển ở Đại Tây Dương không?
Từ "bailey" chủ yếu được dùng trong kiến trúc và lịch sử, chỉ phần tường thành bên ngoài của một lâu đài, thường là nơi bảo vệ hoặc có thể chứa các hoạt động hàng ngày. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa "bailey" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "bailey" có thể ít phổ biến hơn trong văn viết hiện đại, thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật hay nghiên cứu về lịch sử.
Từ "bailey" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bajulus", nghĩa là "người gác cổng" hoặc "người canh giữ". Trong tiếng Anglo-Norman, từ này trở thành "bailie", liên quan đến vai trò của người bảo vệ hoặc thống đốc một khu vực đặc biệt. Qua thời gian, "bailey" được sử dụng để chỉ khu vực bên trong của một lâu đài, thường có chức năng phòng thủ. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ lại yếu tố bảo vệ và sự riêng tư trong không gian kiến trúc.
Từ "bailey" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, gồm nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên biệt của nó. "Bailey" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc, đặc biệt liên quan đến thành lũy, hay trong lịch sử quân sự để chỉ khu vực bao quanh một lâu đài. Ngoài ra, từ này còn có thể xuất hiện trong văn hóa đại chúng hoặc tên riêng trong tiểu thuyết và phim ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp