Bản dịch của từ Bailey trong tiếng Việt

Bailey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bailey (Noun)

bˈeɪli
bˈeɪli
01

Bức tường bên ngoài của lâu đài.

The outer wall of a castle.

Ví dụ

The bailey of the castle was filled with people during the festival.

Bức tường ngoài của lâu đài đầy người trong lễ hội.

There is no bailey around the modern buildings in our city.

Không có bức tường ngoài nào quanh các tòa nhà hiện đại trong thành phố.

Is the bailey still visible at the historical site of Old Town?

Bức tường ngoài còn nhìn thấy được tại khu di tích Phố Cổ không?

02

Một khu vực dự báo vận chuyển ở phía đông bắc đại tây dương, phía bắc rockall và phía tây nam faroes.

A shipping forecast area in the northeastern atlantic north of rockall and southwest of the faroes.

Ví dụ

The Bailey area is crucial for shipping routes in the Atlantic.

Khu vực Bailey rất quan trọng cho các tuyến đường vận chuyển ở Đại Tây Dương.

Many ships do not travel through Bailey due to rough seas.

Nhiều tàu không đi qua Bailey vì biển động mạnh.

Is Bailey the most challenging area for shipping in the Atlantic?

Liệu Bailey có phải là khu vực khó khăn nhất cho vận chuyển ở Đại Tây Dương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bailey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bailey

Không có idiom phù hợp