Bản dịch của từ Bake sale trong tiếng Việt
Bake sale

Bake sale (Noun)
The school organized a bake sale for local charities last Saturday.
Trường học đã tổ chức một buổi bán bánh để quyên góp cho từ thiện.
They did not raise enough money at the bake sale last month.
Họ đã không quyên góp đủ tiền tại buổi bán bánh tháng trước.
Did you attend the bake sale for the animal shelter yesterday?
Bạn có tham gia buổi bán bánh cho nơi trú ẩn động vật hôm qua không?
The bake sale raised $500 for local charities last Saturday.
Hội chợ bán bánh đã quyên góp được 500 đô la cho các tổ chức địa phương vào thứ Bảy tuần trước.
The bake sale did not attract many visitors this year.
Hội chợ bán bánh không thu hút nhiều khách tham quan năm nay.
Will the bake sale take place at the community center next month?
Hội chợ bán bánh có diễn ra tại trung tâm cộng đồng vào tháng tới không?
Một sự kiện gây quỹ cộng đồng tập trung vào các món nướng.
A community fundraising event focused on baked goods.
The bake sale raised $500 for the local animal shelter.
Hội chợ bánh đã quyên góp được 500 đô la cho nơi trú ẩn động vật địa phương.
The bake sale did not attract many people last weekend.
Hội chợ bánh đã không thu hút nhiều người vào cuối tuần trước.
Will the bake sale happen again this year?
Hội chợ bánh có diễn ra lần nữa trong năm nay không?
"Bake sale" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ hoạt động bán các loại bánh, thường do học sinh hoặc các tổ chức phi lợi nhuận tổ chức để gây quỹ. Trong tiếng Anh Mỹ, "bake sale" được sử dụng phổ biến hơn và có thể ám chỉ một sự kiện tổ chức cụ thể tại trường học hoặc cộng đồng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Kinh nghiệm nói và viết về "bake sale" thường gắn liền với họp mặt xã hội và hoạt động từ thiện.
Cụm từ "bake sale" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "bake" có nguồn gốc từ tiếng Nga cổ "bakin", có nghĩa là nướng, và "sale" đến từ tiếng Latin "salarium", có nghĩa là tiền lương hay thu nhập. Lịch sử của bake sale bắt đầu từ thế kỷ 20, khi các tổ chức từ thiện tổ chức các buổi bán bánh quy và bánh ngon để gây quỹ. Ngày nay, cụm từ này chỉ hoạt động gây quỹ bằng cách bán thực phẩm đã được chế biến sẵn, đồng thời thể hiện tinh thần cộng đồng và sự ủng hộ cho các mục tiêu xã hội.
Cụm từ "bake sale" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, do đó tần suất sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi này là tương đối thấp. Tuy nhiên, cụm từ này phổ biến trong các ngữ cảnh phục vụ cộng đồng, như quyên góp cho trường học hoặc tổ chức từ thiện. "Bake sale" được dùng để chỉ sự kiện bán bánh quy, bánh ngọt nhằm gây quỹ, qua đó phản ánh ý nghĩa của sự cộng tác và hỗ trợ trong cộng đồng.