Bản dịch của từ Bake sale trong tiếng Việt

Bake sale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bake sale (Noun)

01

Việc bán đồ nướng, thường được tổ chức để gây quỹ vì một mục đích nào đó.

A sale of baked goods typically organized to raise funds for a cause.

Ví dụ

The school organized a bake sale for local charities last Saturday.

Trường học đã tổ chức một buổi bán bánh để quyên góp cho từ thiện.

They did not raise enough money at the bake sale last month.

Họ đã không quyên góp đủ tiền tại buổi bán bánh tháng trước.

Did you attend the bake sale for the animal shelter yesterday?

Bạn có tham gia buổi bán bánh cho nơi trú ẩn động vật hôm qua không?

02

Một sự kiện đặc trưng bởi việc bán các mặt hàng thực phẩm nướng tại nhà.

An event characterized by the selling of homebaked food items.

Ví dụ

The bake sale raised $500 for local charities last Saturday.

Hội chợ bán bánh đã quyên góp được 500 đô la cho các tổ chức địa phương vào thứ Bảy tuần trước.

The bake sale did not attract many visitors this year.

Hội chợ bán bánh không thu hút nhiều khách tham quan năm nay.

Will the bake sale take place at the community center next month?

Hội chợ bán bánh có diễn ra tại trung tâm cộng đồng vào tháng tới không?

03

Một sự kiện gây quỹ cộng đồng tập trung vào các món nướng.

A community fundraising event focused on baked goods.

Ví dụ

The bake sale raised $500 for the local animal shelter.

Hội chợ bánh đã quyên góp được 500 đô la cho nơi trú ẩn động vật địa phương.

The bake sale did not attract many people last weekend.

Hội chợ bánh đã không thu hút nhiều người vào cuối tuần trước.

Will the bake sale happen again this year?

Hội chợ bánh có diễn ra lần nữa trong năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bake sale cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bake sale

Không có idiom phù hợp