Bản dịch của từ Bʼakʼtun trong tiếng Việt
Bʼakʼtun

Bʼakʼtun (Noun)
The bʼakʼtun lasts for 39425 solar years in the Maya calendar.
Bʼakʼtun kéo dài 39425 năm dương lịch trong lịch Maya.
There is no bʼakʼtun equivalent in the Gregorian calendar system.
Không có bʼakʼtun tương đương trong hệ thống lịch Gregorian.
Is the bʼakʼtun important for understanding Maya social structures?
Bʼakʼtun có quan trọng để hiểu cấu trúc xã hội Maya không?
Bʼakʼtun là một đơn vị thời gian trong hệ thống lịch của người Maya, tương đương với khoảng 394 năm. Trong văn hóa Maya, bʼakʼtun được coi là một phần quan trọng trong việc xác định các chu kỳ lịch sử. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về thuật ngữ này, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, bʼakʼtun thường chỉ xuất hiện trong các tài liệu lịch sử hoặc nghiên cứu văn hóa, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "bʼakʼtun" có nguồn gốc từ tiếng Quiché, một ngôn ngữ trong hệ ngôn ngữ Maya, với phần rễ là "bʼakʼ" nghĩa là "ngân" hoặc "chu kỳ" và "tun" có nghĩa là "thời gian" hay "kỷ nguyên". Thuật ngữ này ám chỉ một đơn vị thời gian trong lịch của người Maya, tương đương khoảng 394 năm. Bʼakʼtun không chỉ phản ánh cách người Maya đo lường thời gian mà còn thể hiện quan niệm triết học sâu sắc về chu kỳ và sự tái sinh của thời gian trong nền văn minh Maya.
Từ "bʼakʼtun" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh văn hóa và lịch sử, liên quan đến chu kỳ 394 năm trong lịch Maya. Trong các kỳ thi IELTS, từ này ít được sử dụng trong các phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do đó tần suất xuất hiện thấp. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài viết và thảo luận về di sản văn hóa và lịch sử của người Maya, đặc biệt trong các ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu nhân văn.