Bản dịch của từ Bʼakʼtun trong tiếng Việt
Bʼakʼtun
Noun [U/C]
Bʼakʼtun (Noun)
Ví dụ
The bʼakʼtun lasts for 39425 solar years in the Maya calendar.
Bʼakʼtun kéo dài 39425 năm dương lịch trong lịch Maya.
There is no bʼakʼtun equivalent in the Gregorian calendar system.
Không có bʼakʼtun tương đương trong hệ thống lịch Gregorian.
Is the bʼakʼtun important for understanding Maya social structures?
Bʼakʼtun có quan trọng để hiểu cấu trúc xã hội Maya không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bʼakʼtun
Không có idiom phù hợp