Bản dịch của từ Balaclava trong tiếng Việt
Balaclava

Balaclava (Noun)
He wore a balaclava during the winter protest last December.
Anh ấy đã đeo một chiếc balaclava trong cuộc biểu tình mùa đông tháng 12 năm ngoái.
Many people do not like wearing a balaclava in public spaces.
Nhiều người không thích đeo balaclava ở nơi công cộng.
Is a balaclava necessary for the upcoming social event in January?
Có cần thiết phải đeo balaclava cho sự kiện xã hội sắp tới vào tháng Giêng không?
Dạng danh từ của Balaclava (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Balaclava | Balaclavas |
Họ từ
Balaclava là một loại mũ che kín đầu, thường được làm bằng vải dày, có thiết kế để che kín phần đầu, mặt và cổ, chỉ để lộ đôi mắt, mũi hoặc miệng. Từ này xuất phát từ trận Balaclava trong Chiến tranh Krym. Trong tiếng Anh Anh (British English), "balaclava" thường phát âm là /ˌbæl.əˈklɑː.və/, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) có thể phát âm gần giống nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Cả hai phiên bản đều có nghĩa tương tự, nhưng "balaclava" cũng có thể chỉ đến loại mũ bảo hiểm trong văn cảnh thể thao hoặc quân sự.
Từ "balaclava" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Balaclava", là tên một địa điểm ở Ukraina, nơi diễn ra trận chiến vào năm 1854 trong cuộc Chiến tranh Krym. Ban đầu, balaclava chỉ loại mũ che kín đầu, thường được quân đội mặc để bảo vệ khỏi thời tiết lạnh. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ các loại mũ trùm đầu tương tự, được sử dụng rộng rãi trong thể thao và hoạt động ngoài trời, vẫn giữ nguyên chức năng bảo vệ và sưởi ấm.
Từ "balaclava" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "balaclava" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thể thao ngoài trời, thời tiết lạnh, hay các hoạt động cần bảo vệ mặt khỏi gió và lạnh, như leo núi hoặc trượt tuyết. Nó không phải là từ vựng phổ biến trong môi trường học thuật, nhưng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về trang phục hoặc an ninh.