Bản dịch của từ Balance the budget trong tiếng Việt
Balance the budget

Balance the budget (Verb)
The government must balance the budget for social welfare programs.
Chính phủ phải cân bằng ngân sách cho các chương trình phúc lợi xã hội.
They do not balance the budget for public health initiatives.
Họ không cân bằng ngân sách cho các sáng kiến y tế công cộng.
Will the city council balance the budget for social services this year?
Hội đồng thành phố có cân bằng ngân sách cho dịch vụ xã hội năm nay không?
The government must balance the budget for social welfare programs effectively.
Chính phủ phải cân bằng ngân sách cho các chương trình phúc lợi xã hội hiệu quả.
They do not balance the budget when funding education initiatives.
Họ không cân bằng ngân sách khi tài trợ cho các sáng kiến giáo dục.
How can cities balance the budget while improving social services?
Các thành phố có thể cân bằng ngân sách như thế nào trong khi cải thiện dịch vụ xã hội?
The government must balance the budget for social programs this year.
Chính phủ phải cân bằng ngân sách cho các chương trình xã hội năm nay.
They do not balance the budget effectively for community services.
Họ không cân bằng ngân sách hiệu quả cho các dịch vụ cộng đồng.
How can we balance the budget for education and healthcare?
Làm thế nào chúng ta có thể cân bằng ngân sách cho giáo dục và y tế?
Cụm từ "balance the budget" chỉ hành động điều chỉnh ngân sách nhằm đạt được sự cân đối giữa thu và chi, tránh tình trạng thâm hụt ngân sách. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của chính phủ hoặc tổ chức, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng được áp dụng cho chính quyền địa phương và doanh nghiệp. Dù khác nhau về bối cảnh sử dụng, cả hai đều có cùng một mục tiêu là duy trì tính bền vững tài chính.