Bản dịch của từ Balanced diet trong tiếng Việt
Balanced diet

Balanced diet (Noun)
A balanced diet includes fruits, vegetables, and proteins for health.
Một chế độ ăn cân bằng bao gồm trái cây, rau và protein cho sức khỏe.
Many people do not maintain a balanced diet in their daily lives.
Nhiều người không duy trì chế độ ăn cân bằng trong cuộc sống hàng ngày.
Is a balanced diet important for social gatherings and celebrations?
Chế độ ăn cân bằng có quan trọng cho các buổi tụ tập và lễ kỷ niệm không?
A balanced diet includes fruits, vegetables, and whole grains for health.
Một chế độ ăn cân bằng bao gồm trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt.
Many people do not follow a balanced diet in their daily lives.
Nhiều người không tuân theo chế độ ăn cân bằng trong cuộc sống hàng ngày.
Is a balanced diet important for maintaining good health and energy levels?
Chế độ ăn cân bằng có quan trọng cho việc duy trì sức khỏe và năng lượng không?
Một lượng đầy đủ các nhóm thực phẩm cần thiết để duy trì sức khỏe.
A wellrounded intake of food groups necessary for maintaining health.
A balanced diet includes fruits, vegetables, and proteins for good health.
Chế độ ăn uống cân bằng bao gồm trái cây, rau củ và protein cho sức khỏe tốt.
Many people do not follow a balanced diet in their daily lives.
Nhiều người không tuân theo chế độ ăn uống cân bằng trong cuộc sống hàng ngày.
Is a balanced diet important for social gatherings and events?
Chế độ ăn uống cân bằng có quan trọng trong các buổi gặp gỡ và sự kiện không?
Chế độ ăn cân bằng là một khái niệm dinh dưỡng chỉ việc tiêu thụ các loại thực phẩm từ nhiều nhóm khác nhau một cách hợp lý, nhằm đảm bảo cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể, bao gồm carbohydrate, protein, chất béo, vitamin và khoáng chất. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ý nghĩa giữa hai phiên bản. Chế độ ăn cân bằng hỗ trợ sức khỏe và ngăn ngừa nhiều bệnh tật.
Cụm từ "balanced diet" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "balanced" xuất phát từ "bilancia", có nghĩa là cân bằng, và "diet" từ "diaeta", nghĩa là chế độ ăn uống. Lịch sử phát triển thuật ngữ này bắt đầu từ các quan niệm về sức khỏe thời cổ đại, nơi chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong sự hài hòa cơ thể. Ngày nay, "balanced diet" đề cập đến một chế độ ăn uống cung cấp đủ các nhóm dinh dưỡng cần thiết, nhằm duy trì sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật.
Cụm từ "balanced diet" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi có xu hướng nhấn mạnh tầm quan trọng của dinh dưỡng trong sức khỏe con người. Ngoài ra, "balanced diet" cũng được đề cập trong các bài viết luận liên quan đến xã hội và sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống, dinh dưỡng và y học, nhấn mạnh sự cần thiết có một chế độ ăn uống hợp lý để duy trì sức khỏe bền vững.