Bản dịch của từ Balanced diet trong tiếng Việt

Balanced diet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Balanced diet (Noun)

01

Một chế độ ăn kiêng bao gồm nhiều loại thực phẩm khác nhau với tỷ lệ phù hợp.

A diet that includes a variety of different foods in the right proportions.

Ví dụ

A balanced diet includes fruits, vegetables, and proteins for health.

Một chế độ ăn cân bằng bao gồm trái cây, rau và protein cho sức khỏe.

Many people do not maintain a balanced diet in their daily lives.

Nhiều người không duy trì chế độ ăn cân bằng trong cuộc sống hàng ngày.

Is a balanced diet important for social gatherings and celebrations?

Chế độ ăn cân bằng có quan trọng cho các buổi tụ tập và lễ kỷ niệm không?

02

Một chế độ ăn uống cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết để có sức khỏe tốt.

A diet that provides the necessary nutrients for good health.

Ví dụ

A balanced diet includes fruits, vegetables, and whole grains for health.

Một chế độ ăn cân bằng bao gồm trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt.

Many people do not follow a balanced diet in their daily lives.

Nhiều người không tuân theo chế độ ăn cân bằng trong cuộc sống hàng ngày.

Is a balanced diet important for maintaining good health and energy levels?

Chế độ ăn cân bằng có quan trọng cho việc duy trì sức khỏe và năng lượng không?

03

Một lượng đầy đủ các nhóm thực phẩm cần thiết để duy trì sức khỏe.

A wellrounded intake of food groups necessary for maintaining health.

Ví dụ

A balanced diet includes fruits, vegetables, and proteins for good health.

Chế độ ăn uống cân bằng bao gồm trái cây, rau củ và protein cho sức khỏe tốt.

Many people do not follow a balanced diet in their daily lives.

Nhiều người không tuân theo chế độ ăn uống cân bằng trong cuộc sống hàng ngày.

Is a balanced diet important for social gatherings and events?

Chế độ ăn uống cân bằng có quan trọng trong các buổi gặp gỡ và sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/balanced diet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Balanced diet

Không có idiom phù hợp