Bản dịch của từ Balanced scale trong tiếng Việt

Balanced scale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Balanced scale (Noun)

bˈælənst skˈeɪl
bˈælənst skˈeɪl
01

Một thiết bị dùng để cân đo cho thấy trọng lượng dựa trên sự cân bằng của các lực so với một tiêu chuẩn đã biết.

A device for weighing that indicates weight based on the equilibrium of forces against a known standard.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một công cụ được sử dụng để cân bằng trọng lượng cho mục đích đo lường.

A tool used to balance weights for the purpose of measurement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một trạng thái trong đó hai lực hoặc trọng lượng đối kháng là bằng nhau.

A condition where two opposing forces or weights are equal.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Balanced scale cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Balanced scale

Không có idiom phù hợp