Bản dịch của từ Balanced scale trong tiếng Việt

Balanced scale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Balanced scale(Noun)

bˈælənst skˈeɪl
bˈælənst skˈeɪl
01

Một trạng thái trong đó hai lực hoặc trọng lượng đối kháng là bằng nhau.

A condition where two opposing forces or weights are equal.

Ví dụ
02

Một thiết bị dùng để cân đo cho thấy trọng lượng dựa trên sự cân bằng của các lực so với một tiêu chuẩn đã biết.

A device for weighing that indicates weight based on the equilibrium of forces against a known standard.

Ví dụ
03

Một công cụ được sử dụng để cân bằng trọng lượng cho mục đích đo lường.

A tool used to balance weights for the purpose of measurement.

Ví dụ