Bản dịch của từ Balanced scale trong tiếng Việt

Balanced scale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Balanced scale (Noun)

bˈælənst skˈeɪl
bˈælənst skˈeɪl
01

Một thiết bị dùng để cân đo cho thấy trọng lượng dựa trên sự cân bằng của các lực so với một tiêu chuẩn đã biết.

A device for weighing that indicates weight based on the equilibrium of forces against a known standard.

Ví dụ

The balanced scale measured the weight of community donations accurately.

Cân thăng bằng đã đo chính xác trọng lượng của các khoản quyên góp cộng đồng.

The balanced scale did not show the correct weight for food samples.

Cân thăng bằng không hiển thị trọng lượng chính xác cho các mẫu thực phẩm.

Can you use the balanced scale for measuring small items?

Bạn có thể sử dụng cân thăng bằng để đo các vật nhỏ không?

02

Một công cụ được sử dụng để cân bằng trọng lượng cho mục đích đo lường.

A tool used to balance weights for the purpose of measurement.

Ví dụ

The balanced scale measures the weight of donations for the charity.

Cân bằng đo trọng lượng của các khoản quyên góp cho tổ chức từ thiện.

The balanced scale does not show accurate measurements without proper calibration.

Cân bằng không hiển thị các phép đo chính xác nếu không được hiệu chỉnh đúng.

Does the balanced scale provide accurate weight for social projects?

Cân bằng có cung cấp trọng lượng chính xác cho các dự án xã hội không?

03

Một trạng thái trong đó hai lực hoặc trọng lượng đối kháng là bằng nhau.

A condition where two opposing forces or weights are equal.

Ví dụ

The balanced scale shows equality in wealth distribution among citizens.

Cân bằng cho thấy sự bình đẳng trong phân phối tài sản giữa công dân.

A balanced scale does not exist in our current social system.

Không có cân bằng trong hệ thống xã hội hiện tại của chúng ta.

Is a balanced scale achievable in society today?

Liệu có thể đạt được sự cân bằng trong xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/balanced scale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Balanced scale

Không có idiom phù hợp