Bản dịch của từ Balanced scale trong tiếng Việt
Balanced scale

Balanced scale (Noun)
The balanced scale measured the weight of community donations accurately.
Cân thăng bằng đã đo chính xác trọng lượng của các khoản quyên góp cộng đồng.
The balanced scale did not show the correct weight for food samples.
Cân thăng bằng không hiển thị trọng lượng chính xác cho các mẫu thực phẩm.
Can you use the balanced scale for measuring small items?
Bạn có thể sử dụng cân thăng bằng để đo các vật nhỏ không?
Một công cụ được sử dụng để cân bằng trọng lượng cho mục đích đo lường.
A tool used to balance weights for the purpose of measurement.
The balanced scale measures the weight of donations for the charity.
Cân bằng đo trọng lượng của các khoản quyên góp cho tổ chức từ thiện.
The balanced scale does not show accurate measurements without proper calibration.
Cân bằng không hiển thị các phép đo chính xác nếu không được hiệu chỉnh đúng.
Does the balanced scale provide accurate weight for social projects?
Cân bằng có cung cấp trọng lượng chính xác cho các dự án xã hội không?
The balanced scale shows equality in wealth distribution among citizens.
Cân bằng cho thấy sự bình đẳng trong phân phối tài sản giữa công dân.
A balanced scale does not exist in our current social system.
Không có cân bằng trong hệ thống xã hội hiện tại của chúng ta.
Is a balanced scale achievable in society today?
Liệu có thể đạt được sự cân bằng trong xã hội ngày nay không?