Bản dịch của từ Balanced scale trong tiếng Việt
Balanced scale
Noun [U/C]

Balanced scale (Noun)
bˈælənst skˈeɪl
bˈælənst skˈeɪl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một công cụ được sử dụng để cân bằng trọng lượng cho mục đích đo lường.
A tool used to balance weights for the purpose of measurement.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Balanced scale
Không có idiom phù hợp