Bản dịch của từ Balanced scale trong tiếng Việt
Balanced scale
Noun [U/C]

Balanced scale(Noun)
bˈælənst skˈeɪl
bˈælənst skˈeɪl
Ví dụ
Ví dụ
03
Một công cụ được sử dụng để cân bằng trọng lượng cho mục đích đo lường.
A tool used to balance weights for the purpose of measurement.
Ví dụ
