Bản dịch của từ Balancing act trong tiếng Việt

Balancing act

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Balancing act (Noun)

bˈælənsɨŋ ˈækt
bˈælənsɨŋ ˈækt
01

Khả năng duy trì sự cân bằng trong các tình huống hoặc hoàn cảnh khó khăn.

The ability to maintain balance in challenging situations or circumstances.

Ví dụ

Finding a job and studying is a balancing act for students.

Tìm việc và học là một hành động cân bằng cho sinh viên.

Maintaining friendships is not a balancing act for everyone.

Duy trì tình bạn không phải là một hành động cân bằng với mọi người.

Is managing work and family life a balancing act for you?

Quản lý công việc và cuộc sống gia đình có phải là một hành động cân bằng với bạn không?

Managing work and family is a difficult balancing act for many.

Quản lý công việc và gia đình là một hành động cân bằng khó khăn cho nhiều người.

She is not good at balancing act in social situations.

Cô ấy không giỏi trong việc cân bằng trong các tình huống xã hội.

02

Một tình huống mà ai đó cố gắng dành sự chú ý hoặc nỗ lực tương đương cho hai hoặc nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống.

A situation in which someone tries to give equal attention or effort to two or more different areas of their life.

Ví dụ

She performs a balancing act between work and family every day.

Cô ấy thực hiện một hành động cân bằng giữa công việc và gia đình mỗi ngày.

He is not good at balancing act; he often neglects his friends.

Anh ấy không giỏi trong việc cân bằng; anh ấy thường bỏ bê bạn bè.

Is managing a balancing act between social life and studies difficult?

Quản lý một hành động cân bằng giữa cuộc sống xã hội và học tập có khó không?

She performs a balancing act between work and family responsibilities every day.

Cô ấy thực hiện một công việc cân bằng giữa công việc và gia đình mỗi ngày.

He is not managing his balancing act well, causing stress in his life.

Anh ấy không quản lý tốt công việc cân bằng của mình, gây căng thẳng trong cuộc sống.

03

Một màn trình diễn hoặc sự thể hiện sự cân bằng vật lý, thường là trong bối cảnh rạp xiếc hoặc nhào lộn.

A performance or display of physical balance, often in circus or acrobatic contexts.

Ví dụ

The performer showcased a balancing act at the social event last weekend.

Người biểu diễn đã trình diễn một màn giữ thăng bằng tại sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Many attendees did not enjoy the balancing act during the community festival.

Nhiều người tham dự không thích màn giữ thăng bằng trong lễ hội cộng đồng.

Did you see the balancing act at the charity gala last month?

Bạn có thấy màn giữ thăng bằng tại buổi tiệc từ thiện tháng trước không?

The circus featured an amazing balancing act with four skilled performers.

Rạp xiếc có một màn biểu diễn giữ thăng bằng tuyệt vời với bốn nghệ sĩ.

Many social events do not include a balancing act for entertainment.

Nhiều sự kiện xã hội không có màn biểu diễn giữ thăng bằng để giải trí.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Balancing act cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Balancing act

Không có idiom phù hợp