Bản dịch của từ Balayage trong tiếng Việt
Balayage

Balayage (Noun)
Many salons offer balayage as a popular hair coloring technique.
Nhiều tiệm làm tóc cung cấp balayage như một kỹ thuật nhuộm phổ biến.
Balayage is not suitable for very short hair styles.
Balayage không phù hợp cho kiểu tóc rất ngắn.
Is balayage more expensive than traditional hair highlights?
Balayage có đắt hơn so với nhuộm tóc truyền thống không?
Balayage là một kỹ thuật nhuộm tóc, có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "quét" hoặc "lướt". Phương pháp này tạo ra hiệu ứng ánh sáng tự nhiên, với các sắc thái màu tóc khác nhau được áp dụng một cách tự do, nhằm tạo chiều sâu và độ sáng. Trong khi thuật ngữ này phổ biến trong cả Anh và Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường phát âm là /bəˈleɪ.ɑːʒ/, trong khi người Mỹ có thể phát âm là /ˈbɑː.leɪ.ɑːʒ/. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này không thay đổi.
Từ "balayage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "balayer" có nghĩa là "quét". Thuật ngữ này bắt nguồn từ kỹ thuật nhuộm tóc, trong đó màu sắc được áp dụng một cách tự nhiên và biến chuyển, giống như cách một cây chổi quét qua bề mặt. Kỹ thuật này nổi lên vào những năm 1970 ở Pháp và hiện nay phổ biến trên toàn thế giới, thể hiện sự tinh tế và biến hóa trong nghệ thuật làm tóc, phù hợp với xu hướng hiện đại.
Từ "balayage" là một thuật ngữ trong ngành làm đẹp, đặc biệt liên quan đến kỹ thuật nhuộm tóc. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất không cao, chủ yếu trong phần nói và viết khi thảo luận về xu hướng thời trang và chăm sóc sắc đẹp. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "balayage" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về kiểu tóc, quảng cáo sản phẩm làm đẹp, hoặc trong các lớp học thẩm mỹ.