Bản dịch của từ Balayage trong tiếng Việt

Balayage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Balayage (Noun)

01

Một kỹ thuật làm nổi bật tóc trong đó thuốc nhuộm được bôi lên theo cách tạo hiệu ứng tăng dần, trông tự nhiên.

A technique for highlighting hair in which the dye is painted on in such a way as to create a graduated naturallooking effect.

Ví dụ

Many salons offer balayage as a popular hair coloring technique.

Nhiều tiệm làm tóc cung cấp balayage như một kỹ thuật nhuộm phổ biến.

Balayage is not suitable for very short hair styles.

Balayage không phù hợp cho kiểu tóc rất ngắn.

Is balayage more expensive than traditional hair highlights?

Balayage có đắt hơn so với nhuộm tóc truyền thống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/balayage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Balayage

Không có idiom phù hợp