Bản dịch của từ Balked trong tiếng Việt
Balked

Balked (Verb)
Many students balked at the new social media policy in schools.
Nhiều học sinh đã phản đối chính sách truyền thông xã hội mới trong trường.
Students did not balk at joining the community service project.
Học sinh không phản đối việc tham gia dự án phục vụ cộng đồng.
Did the parents balk at the proposed changes in school activities?
Có phải các bậc phụ huynh đã phản đối những thay đổi đề xuất trong hoạt động của trường không?
Many people balked at the new social media policy last week.
Nhiều người đã từ chối chính sách mạng xã hội mới tuần trước.
She did not balk at sharing her opinions during the meeting.
Cô ấy không từ chối chia sẻ ý kiến trong cuộc họp.
Did the community balk at the proposed changes to social events?
Cộng đồng có từ chối những thay đổi đề xuất cho các sự kiện xã hội không?
Do dự hoặc không sẵn sàng chấp nhận một ý tưởng hoặc cam kết.
To hesitate or be unwilling to accept an idea or undertaking.
Many students balked at joining the debate team this semester.
Nhiều sinh viên đã do dự khi tham gia đội tranh luận học kỳ này.
They did not balk at discussing sensitive social issues in class.
Họ không do dự khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm trong lớp.
Why did the committee balk at the proposed social project?
Tại sao ủy ban lại do dự với dự án xã hội đề xuất?
Dạng động từ của Balked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Balk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Balked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Balked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Balks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Balking |
Balked (Idiom)
Balk at (something): thể hiện sự miễn cưỡng hoặc do dự khi chấp nhận điều gì đó.
Balk at something to show reluctance or hesitation to accept something.
Many people balked at the new social media regulations proposed last month.
Nhiều người đã do dự trước các quy định mạng xã hội mới được đề xuất.
She did not balk at joining the community volunteer program.
Cô ấy không do dự khi tham gia chương trình tình nguyện cộng đồng.
Why did the students balk at the new group project requirements?
Tại sao các sinh viên lại do dự trước yêu cầu dự án nhóm mới?
Họ từ
Từ "balked" là động từ thuộc dạng quá khứ của "balk", có nghĩa là chần chừ, từ chối tiến hành hoặc không muốn chấp nhận một điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "balk" thường được dùng trong bối cảnh thể hiện sự phản đối với hành động hay quyết định nào đó, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn với nghĩa này. Cách phát âm của từ này trong tiếng Anh Mỹ là /bɔːkt/, trong khi tiếng Anh Anh có thể phát âm là /bɔːkt/ hoặc /bɑːkt/. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống nghiêm trọng hoặc căng thẳng.
Từ "balked" xuất phát từ động từ "balk", có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "balc", nghĩa là "tránh" hoặc "cản trở". Nó có liên quan đến từ láy trong ngữ nghĩa Latin "balcare", có nghĩa là "nhảy lên" hoặc "tránh né". Lịch sử sử dụng cho thấy từ này ban đầu ám chỉ đến hành động tránh né một cách quyết liệt, và hiện nay, nó thường được sử dụng để chỉ sự do dự hoặc từ chối tiến hành hoặc chấp nhận điều gì đó, làm nổi bật tính kháng cự trong hành động.
Từ "balked" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể hiện sự chần chừ hoặc phản đối trong các tình huống nhất định, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về quyết định hoặc hành động mà người nói không đồng ý. Trong các văn bản học thuật, "balked" có thể được áp dụng khi mô tả những trở ngại trong nghiên cứu hoặc quy trình ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp