Bản dịch của từ Ballad trong tiếng Việt

Ballad

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ballad (Noun)

bˈæləd
bˈæləd
01

Một bài hát tình cảm hoặc lãng mạn chậm rãi.

A slow sentimental or romantic song.

Ví dụ

She wrote a beautiful ballad for her best friend's wedding.

Cô ấy đã viết một bản ballad tuyệt vời cho đám cưới của bạn thân.

He never listens to ballads because he prefers upbeat music.

Anh ấy không bao giờ nghe ballad vì anh ấy thích nhạc sôi động.

Is your favorite ballad by Taylor Swift or Ed Sheeran?

Bản ballad yêu thích của bạn có phải của Taylor Swift hay Ed Sheeran không?

02

Một bài thơ hoặc bài hát kể lại một câu chuyện bằng những khổ thơ ngắn. những bản ballad truyền thống thường không rõ tác giả, được truyền miệng từ thế hệ này sang thế hệ khác.

A poem or song narrating a story in short stanzas traditional ballads are typically of unknown authorship having been passed on orally from one generation to the next.

Ví dụ

She wrote a beautiful ballad for her best friend's wedding.

Cô ấy đã viết một bản ballad đẹp cho đám cưới của bạn thân.

He never enjoys listening to traditional ballads at social events.

Anh ấy không bao giờ thích nghe những bản ballad truyền thống tại các sự kiện xã hội.

Do you think ballads are still popular in today's social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng ballads vẫn phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội ngày nay không?

Dạng danh từ của Ballad (Noun)

SingularPlural

Ballad

Ballads

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ballad cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] It's a timeless classic with a unique blend of rock, opera, and elements [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] That's why I tend to gravitate most heavily toward music that has a strong and meaningful message, such as protest songs or that express love and loss [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Ballad

Không có idiom phù hợp