Bản dịch của từ Ballad trong tiếng Việt
Ballad
Ballad (Noun)
Một bài hát tình cảm hoặc lãng mạn chậm rãi.
A slow sentimental or romantic song.
She wrote a beautiful ballad for her best friend's wedding.
Cô ấy đã viết một bản ballad tuyệt vời cho đám cưới của bạn thân.
He never listens to ballads because he prefers upbeat music.
Anh ấy không bao giờ nghe ballad vì anh ấy thích nhạc sôi động.
Is your favorite ballad by Taylor Swift or Ed Sheeran?
Bản ballad yêu thích của bạn có phải của Taylor Swift hay Ed Sheeran không?
Một bài thơ hoặc bài hát kể lại một câu chuyện bằng những khổ thơ ngắn. những bản ballad truyền thống thường không rõ tác giả, được truyền miệng từ thế hệ này sang thế hệ khác.
A poem or song narrating a story in short stanzas traditional ballads are typically of unknown authorship having been passed on orally from one generation to the next.
She wrote a beautiful ballad for her best friend's wedding.
Cô ấy đã viết một bản ballad đẹp cho đám cưới của bạn thân.
He never enjoys listening to traditional ballads at social events.
Anh ấy không bao giờ thích nghe những bản ballad truyền thống tại các sự kiện xã hội.
Do you think ballads are still popular in today's social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng ballads vẫn phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội ngày nay không?
Dạng danh từ của Ballad (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ballad | Ballads |
Họ từ
Ballad là một thể loại thơ ca, thường được viết dưới dạng câu chuyện, thường mang tính chất lãng mạn hoặc bi ai. Ballad thường sử dụng hình thức điệp khúc và nhịp điệu dễ nhớ, nhằm tạo sự hấp dẫn cho người nghe hoặc đọc. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách phát âm và cách sử dụng trong văn hóa âm nhạc giữa hai khu vực. Ballad thường được tìm thấy trong nhạc dân gian và folk, thể hiện cảm xúc sâu sắc của nhân vật trong câu chuyện.
Từ "ballad" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "balade", được hình thành từ động từ "baller", có nghĩa là "nhảy múa". Gốc Latin của từ này là "ballare", cùng nghĩa. Ban đầu, ballad chỉ những bài hát nhảy múa trong các sự kiện xã hội, sau đó được chuyển thành thể loại thơ ca kể chuyện, thường mang nội dung bi thảm hoặc lãng mạn. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ những bài thơ hoặc bài hát ngắn gọn, thường có giai điệu và kể lại một câu chuyện.
Từ "ballad" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi có thể gặp các tác phẩm văn học hoặc âm nhạc truyền thống. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể thảo luận về thể loại thơ ca này trong bối cảnh văn hóa hoặc lịch sử. Ngoài ra, "ballad" còn được sử dụng trong các tình huống liên quan đến âm nhạc, văn học, hoặc nghiên cứu nghệ thuật, thường chỉ về một bài hát hoặc thơ ca kể chuyện gắn liền với cảm xúc và trải nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp