Bản dịch của từ Baller trong tiếng Việt

Baller

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baller (Adjective)

01

Cực kỳ tốt hoặc ấn tượng; xuất sắc.

Extremely good or impressive excellent.

Ví dụ

He is a baller student, always getting top scores in IELTS.

Anh ấy là một sinh viên xuất sắc, luôn đạt điểm cao nhất trong IELTS.

She is not a baller speaker, struggling with fluency during the test.

Cô ấy không phải là một người nói giỏi, gặp khó khăn với sự trôi chảy trong bài kiểm tra.

Is he a baller writer, able to craft compelling essays quickly?

Anh ấy có phải là một người viết xuất sắc, có khả năng tạo ra bài luận hấp dẫn nhanh chóng không?

She is a baller writer who always receives high scores.

Cô ấy là một người viết xuất sắc luôn nhận điểm cao.

He is not a baller speaker; his presentations are boring.

Anh ấy không phải là người nói xuất sắc; bài thuyết trình của anh ấy nhàm chán.

Baller (Noun)

01

Người hoặc thiết bị tạo ra hoặc tạo thành một vật gì đó thành quả bóng.

A person or device that makes or forms something into balls.

Ví dụ

She is a baller in organizing social events.

Cô ấy là một người làm bóng đẳng cấp trong việc tổ chức sự kiện xã hội.

He is not a baller when it comes to social gatherings.

Anh ấy không phải là người làm bóng đẳng cấp khi đến với các buổi tụ tập xã hội.

Is she a baller at planning social activities?

Cô ấy có phải là người làm bóng đẳng cấp trong việc lên kế hoạch cho các hoạt động xã hội không?

She is a baller in the art of making cake pops.

Cô ấy là một người tạo ra bánh lọt xọt tuyệt vời.

He is not a baller when it comes to making meatballs.

Anh ấy không phải là người tạo ra viên xúc xích xuất sắc.

02

Là một người chơi bóng giỏi, đặc biệt là một cầu thủ bóng rổ tài năng.

A player of a ball game especially a talented basketball player.

Ví dụ

She is a baller on the school basketball team.

Cô ấy là một cầu thủ bóng rổ trên đội bóng rổ của trường.

He is not a baller, but he loves playing basketball.

Anh ấy không phải là một cầu thủ bóng rổ, nhưng anh ấy thích chơi bóng rổ.

Is she a baller or a volleyball player?

Cô ấy là một cầu thủ bóng rổ hay là một cầu thủ bóng chuyền?

She is a baller, known for her skills on the basketball court.

Cô ấy là một người chơi bóng, nổi tiếng với kỹ năng của mình trên sân bóng rổ.

He is not a baller, but he enjoys playing basketball with friends.

Anh ấy không phải là một người chơi bóng, nhưng anh ấy thích chơi bóng rổ với bạn bè.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Baller cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baller

Không có idiom phù hợp