Bản dịch của từ Ballista trong tiếng Việt

Ballista

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ballista (Noun)

bəlˈɪstə
bəlˈɪstə
01

Một máy phóng được sử dụng trong chiến tranh cổ xưa để ném những viên đá lớn.

A catapult used in ancient warfare for hurling large stones.

Ví dụ

The ancient Romans used a ballista to defend their city from invaders.

Người La Mã cổ đại đã sử dụng một chiếc ballista để bảo vệ thành phố khỏi kẻ xâm lược.

Modern societies do not use a ballista in warfare today.

Xã hội hiện đại không sử dụng ballista trong chiến tranh ngày nay.

Did the Greeks invent the ballista for their military campaigns?

Người Hy Lạp có phát minh ra ballista cho các chiến dịch quân sự không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ballista/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ballista

Không có idiom phù hợp