Bản dịch của từ Balloon back chair trong tiếng Việt
Balloon back chair
Noun [U/C]

Balloon back chair(Noun)
bəlˈun bˈæk tʃˈɛɹ
bəlˈun bˈæk tʃˈɛɹ
01
Một chiếc ghế thường được bọc nệm và có thiết kế tựa lưng đặc trưng.
A chair typically upholstered and characterized by its distinctive back design.
Ví dụ
Ví dụ
