Bản dịch của từ Balloon back chair trong tiếng Việt

Balloon back chair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Balloon back chair (Noun)

bəlˈun bˈæk tʃˈɛɹ
bəlˈun bˈæk tʃˈɛɹ
01

Một loại ghế có tựa lưng cong hình bóng bay.

A type of chair with a curved, balloon-shaped backrest.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiếc ghế thường được bọc nệm và có thiết kế tựa lưng đặc trưng.

A chair typically upholstered and characterized by its distinctive back design.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phong cách ghế phổ biến vào thế kỷ 19, thường được làm bằng gỗ với các chi tiết chạm khắc công phu.

A style of chair prevalent in the 19th century, often made of wood with elaborate carvings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/balloon back chair/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Balloon back chair

Không có idiom phù hợp