Bản dịch của từ Ballooning trong tiếng Việt

Ballooning

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ballooning (Adjective)

bəlˈunɪŋ
bəlˈunɪŋ
01

Phát triển nhanh chóng như một quả bóng bay.

Growing rapidly as a balloon.

Ví dụ

The ballooning population in the city causes traffic congestion.

Dân số đang tăng nhanh ở thành phố gây tắc đường.

The ballooning interest in social media led to new online platforms.

Sự quan tâm tăng nhanh về mạng xã hội dẫn đến các nền tảng trực tuyến mới.

The ballooning number of volunteers helped the community during the pandemic.

Số lượng tình nguyện viên đang tăng nhanh giúp đỡ cộng đồng trong đại dịch.

02

Bay cao trong không trung.

Rising high in the air.

Ví dụ

The ballooning popularity of social media is undeniable.

Sự phổ biến của mạng xã hội đang tăng đáng kể.

She enjoyed the ballooning events organized by the social club.

Cô ấy thích thú với các sự kiện bay khinh khí cầu do câu lạc bộ xã hội tổ chức.

The company experienced a ballooning growth in its social media presence.

Công ty đã trải qua một sự tăng trưởng đáng kể trong sự hiện diện trên mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ballooning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] We started by cleaning up and decorating the small garden with a streamer and many [...]Trích: Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Ballooning

Không có idiom phù hợp