Bản dịch của từ Ballooning trong tiếng Việt
Ballooning

Ballooning (Adjective)
The ballooning population in the city causes traffic congestion.
Dân số đang tăng nhanh ở thành phố gây tắc đường.
The ballooning interest in social media led to new online platforms.
Sự quan tâm tăng nhanh về mạng xã hội dẫn đến các nền tảng trực tuyến mới.
The ballooning number of volunteers helped the community during the pandemic.
Số lượng tình nguyện viên đang tăng nhanh giúp đỡ cộng đồng trong đại dịch.
The ballooning popularity of social media is undeniable.
Sự phổ biến của mạng xã hội đang tăng đáng kể.
She enjoyed the ballooning events organized by the social club.
Cô ấy thích thú với các sự kiện bay khinh khí cầu do câu lạc bộ xã hội tổ chức.
The company experienced a ballooning growth in its social media presence.
Công ty đã trải qua một sự tăng trưởng đáng kể trong sự hiện diện trên mạng xã hội.
Họ từ
"Ballooning" là thuật ngữ chỉ hoạt động gây ra sự gia tăng thể tích khí trong một cái bóng bay hoặc tàu khí, thường để điều khiển sự nổi. Trong tiếng Anh, có sự khác biệt giữa British English và American English. Ở Anh, "ballooning" chủ yếu chỉ liên quan đến việc bay bằng khinh khí cầu, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này cũng bao gồm việc sử dụng bóng bay cho các mục đích khác nhau như giải trí hoặc trang trí. Sự phân biệt này thể hiện qua ngữ cảnh sử dụng và cách hiểu của từng vùng.
Từ "ballooning" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ballon", có nghĩa là "quả bóng". Nguyên thủy, thuật ngữ này chỉ đề cập đến hành động của việc thổi phồng hoặc mở rộng một vật thể. Trong suốt thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được mở rộng để chỉ việc bay bằng khí cầu, đặc biệt là khi kỹ thuật bay bằng khí cầu phát triển mạnh mẽ. Ngày nay, nó không chỉ mô tả việc bay mà còn ám chỉ cảm giác tự do, khám phá và những hoạt động liên quan đến khí cầu, thể hiện sự mở rộng không gian và sự phấn khởi trong hành trình.
Từ "ballooning" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có khả năng xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự kiện ngoài trời hoặc thể thao, trong khi phần Viết và Nói có thể liên quan đến chủ đề du lịch hoặc các hoạt động giải trí. Ngoài ra, "ballooning" được dùng phổ biến trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, để chỉ quá trình giãn nở hoặc mở rộng, đặc biệt trong lĩnh vực vật lý và hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
