Bản dịch của từ Ballpoint pen trong tiếng Việt
Ballpoint pen

Ballpoint pen (Noun)
Một cây bút sử dụng một ổ bi nhỏ để phân phối mực.
A pen that uses a tiny ball bearing to distribute ink.
My friend uses a ballpoint pen for her social studies homework.
Bạn tôi sử dụng bút bi cho bài tập xã hội.
They do not allow ballpoint pens in the art class.
Họ không cho phép bút bi trong lớp nghệ thuật.
Do you prefer a ballpoint pen or a fountain pen?
Bạn thích bút bi hay bút mực hơn?
I always use a ballpoint pen to write my social notes.
Tôi luôn sử dụng bút bi để viết ghi chú xã hội của mình.
She does not prefer a ballpoint pen for her social invitations.
Cô ấy không thích bút bi cho lời mời xã hội của mình.
Do you think a ballpoint pen is best for social events?
Bạn có nghĩ rằng bút bi là tốt nhất cho các sự kiện xã hội không?
I always carry a ballpoint pen in my backpack for convenience.
Tôi luôn mang theo một cây bút bi trong ba lô để tiện lợi.
Many students do not use ballpoint pens during the IELTS exam.
Nhiều sinh viên không sử dụng bút bi trong kỳ thi IELTS.
Do you prefer a ballpoint pen or a fountain pen for writing?
Bạn thích bút bi hay bút mực để viết hơn?
Bút bi (ballpoint pen) là một loại công cụ viết sử dụng bi lăn để phát tán mực trên bề mặt giấy. Đặc điểm nổi bật của bút bi là mực khô nhanh và giúp viết mượt mà. Trong tiếng Anh, "ballpoint pen" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ "ballpoint" hay "biro" cũng được sử dụng. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở sự ưa chuộng từ ngữ hơn là ý nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "ballpoint pen" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh, trong đó "ball" (viên bi) và "point" (điểm) đều xuất phát từ tiếng Latin. "Ball" bắt nguồn từ từ Latin "balla", mang nghĩa là hình cầu, trong khi "point" có nguồn gốc từ "punctum", nghĩa là điểm hoặc dấu chấm. Bút bi được phát minh vào giữa thế kỷ 20 và đã cách mạng hóa việc viết nhờ vào thiết kế hình cầu cho phép mực chảy đều, kết nối chặt chẽ giữa nguồn gốc từ ngữ và chức năng thực tế.
Bút bi (ballpoint pen) là thuật ngữ thường gặp trong các tài liệu và bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói. Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả đồ dùng học tập, văn phòng phẩm, và trong các tình huống giao tiếp hàng ngày liên quan đến việc ghi chép. Trong các bài kiểm tra, học viên có thể sử dụng thuật ngữ này khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc quy trình học tập. Sự phổ biến của từ này cho thấy vai trò cơ bản của bút bi trong việc truyền tải thông tin.